Bản dịch của từ Sliminess trong tiếng Việt
Sliminess

Sliminess (Noun)
The sliminess of the political debate was evident during the last election.
Sự nhờn dính của cuộc tranh luận chính trị rõ ràng trong cuộc bầu cử vừa qua.
The sliminess of social media can lead to misinformation and distrust.
Sự nhờn dính của mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và sự thiếu tin tưởng.
Is the sliminess of influencers affecting your perception of their authenticity?
Sự nhờn dính của những người có ảnh hưởng có ảnh hưởng đến cảm nhận của bạn về tính xác thực không?
Họ từ
Từ "sliminess" chỉ trạng thái hoặc tính chất nhớt, có cảm giác dính và không sạch sẽ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bề mặt ẩm ướt, như bùn hoặc chất lỏng dính. Trong tiếng Anh, "sliminess" phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "sliminess" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn tại Anh. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong văn viết và nói, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "sliminess" có nguồn gốc từ động từ "slime", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slīm", có nghĩa là chất nhờn hoặc dính. Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên hệ với "limus", mang ý nghĩa là bùn hoặc chất nhờn. Lịch sử sử dụng từ này đã diễn ra từ thế kỷ 14, khi nó mô tả tính chất vật lý của một chất lỏng dính, và hiện nay thường được dùng để chỉ cảm giác hoặc trạng thái dơ bẩn, không ưa thích trong môi trường hoặc hành vi.
Từ "sliminess" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc do liên quan đến miêu tả cảm giác hoặc trạng thái của các bề mặt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất nhớt hoặc nhầy của vật liệu, phổ biến trong lĩnh vực sinh học hoặc mô tả thực phẩm. Ngoài ra, "sliminess" còn có thể mang nghĩa bóng để chỉ sự không trung thực hoặc tính cách không đáng tin cậy trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp