Bản dịch của từ Sliminess trong tiếng Việt

Sliminess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sliminess (Noun)

slˈaɪmənəs
slˈaɪmənəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nhớt.

The quality or state of being slimy.

Ví dụ

The sliminess of the political debate was evident during the last election.

Sự nhờn dính của cuộc tranh luận chính trị rõ ràng trong cuộc bầu cử vừa qua.

The sliminess of social media can lead to misinformation and distrust.

Sự nhờn dính của mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và sự thiếu tin tưởng.

Is the sliminess of influencers affecting your perception of their authenticity?

Sự nhờn dính của những người có ảnh hưởng có ảnh hưởng đến cảm nhận của bạn về tính xác thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sliminess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sliminess

Không có idiom phù hợp