Bản dịch của từ Slip into coma trong tiếng Việt
Slip into coma
Slip into coma (Phrase)
She slipped into a coma after the accident.
Cô ấy rơi vào hôn mê sau tai nạn.
He did not slip into a coma despite the severe injuries.
Anh ấy không rơi vào hôn mê mặc dù bị thương nặng.
Did the patient slip into a coma before arriving at the hospital?
Người bệnh có rơi vào hôn mê trước khi đến bệnh viện không?
Cụm từ "slip into coma" chỉ trạng thái mất ý thức một cách đột ngột và liên tục, thường do tổn thương não hoặc tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả một quá trình mà bệnh nhân dần dần rơi vào hôn mê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "slip into coma" bắt nguồn từ từ "slip" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slepere", nghĩa là "trượt" hoặc "lướt qua". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái không ý thức, như thể một người "trượt" vào tình trạng hôn mê. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này diễn tả sự chuyển biến từ trạng thái tỉnh táo sang hôn mê một cách đột ngột và không tự chủ, thể hiện sự mất kiểm soát của cơ thể và ý thức.
Cụm từ "slip into coma" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc y học, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài nghe liên quan đến tình trạng bệnh nhân. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, khi một cá nhân rơi vào trạng thái hôn mê do chấn thương hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp