Bản dịch của từ Slip into coma trong tiếng Việt

Slip into coma

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip into coma (Phrase)

slˈɪp ˈɪntu kˈoʊmə
slˈɪp ˈɪntu kˈoʊmə
01

Dần dần đi vào trạng thái hôn mê.

To gradually enter a state of coma.

Ví dụ

She slipped into a coma after the accident.

Cô ấy rơi vào hôn mê sau tai nạn.

He did not slip into a coma despite the severe injuries.

Anh ấy không rơi vào hôn mê mặc dù bị thương nặng.

Did the patient slip into a coma before arriving at the hospital?

Người bệnh có rơi vào hôn mê trước khi đến bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slip into coma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip into coma

Không có idiom phù hợp