Bản dịch của từ Slip-ups trong tiếng Việt
Slip-ups

Slip-ups (Noun)
Sai sót hoặc sai sót.
Mistakes or errors.
Many slip-ups occurred during the social event last Saturday.
Nhiều sai lầm đã xảy ra trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
There were no slip-ups in the organization of the charity dinner.
Không có sai lầm nào trong việc tổ chức bữa tối từ thiện.
Did you notice any slip-ups during the community meeting yesterday?
Bạn có nhận thấy sai lầm nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Slip-ups (Noun Countable)
Many slip-ups occurred during the recent community event in Chicago.
Nhiều sai sót đã xảy ra trong sự kiện cộng đồng gần đây ở Chicago.
There were no slip-ups in the organization of the social gathering.
Không có sai sót nào trong việc tổ chức buổi gặp gỡ xã hội.
What slip-ups happened at the charity fundraiser last week?
Những sai sót nào đã xảy ra tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước?
Họ từ
Từ "slip-ups" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa ám chỉ những sai sót hoặc lỗi nhỏ thường xảy ra do sự bất cẩn hoặc thiếu chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng để chỉ các lỗi tình cờ trong cả văn nói và văn viết, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hơn. Cách phát âm cũng tương tự giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "slip-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slipan", có nghĩa là "trượt" hay "xa rời". "Up" được thêm vào để nhấn mạnh tính từ và tình huống bất ngờ. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những hành động không chủ ý hoặc sai sót do bất cẩn. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ những sai lầm không nghiêm trọng và thường gặp trong giao tiếp hay hành động, phản ánh tính chất tinh tế của con người trong các tình huống xã hội.
Từ "slip-ups" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc thảo luận về lỗi lầm và sự cải thiện cá nhân. Tần suất sử dụng từ này thấp trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể gặp trong các văn bản mô tả quá trình học tập hoặc làm việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, như trong hội thoại hàng ngày, để chỉ những sai sót nhỏ hoặc mắc lỗi không đáng có trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.