Bản dịch của từ Slipup trong tiếng Việt
Slipup

Slipup (Noun)
Many people make a slipup during social interactions at parties.
Nhiều người mắc lỗi nhỏ trong giao tiếp xã hội tại các bữa tiệc.
She did not make a slipup while giving her presentation.
Cô ấy đã không mắc lỗi nhỏ nào khi thuyết trình.
Did he notice any slipup in the conversation yesterday?
Anh ấy có nhận thấy lỗi nhỏ nào trong cuộc trò chuyện hôm qua không?
Slipup (Verb)
I had a slipup during my presentation about social media trends.
Tôi đã mắc một sai lầm nhỏ trong bài thuyết trình về xu hướng mạng xã hội.
She did not slipup in her speech about community service.
Cô ấy không mắc sai lầm nào trong bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng.
Did he have a slipup while discussing social issues at the meeting?
Liệu anh ấy có mắc sai lầm nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
Từ "slipup" trong tiếng Anh chỉ một sai lầm nhỏ hoặc sự thiếu chú ý trong hành động hoặc quyết định, thường dẫn đến kết quả không mong muốn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, mà thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "mistake" hay "blunder". "Slipup" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh không quá nghiêm trọng, nhấn mạnh tính chất bình thường của sai sót trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "slipup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "slip" (trượt) và danh từ "up" (lên). "Slip" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là trượt hoặc lỡ tay, trong khi "up" có nguồn gốc từ tiếng Old English, diễn tả trạng thái đi lên hoặc hướng lên. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa mô tả những sai lầm nhỏ hoặc sự bất cẩn trong hành động. "Slipup" hiện tượng được sử dụng phổ biến để chỉ những sơ suất không mong muốn trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ "slipup" thường được sử dụng ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này xuất hiện thường xuyên hơn để chỉ những sai sót nhỏ, thường do bất cẩn, trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Nó thường được dùng khi nói về lỗi trong công việc, học tập hay thể hiện sự tự phê bình trong các tình huống giao tiếp thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp