Bản dịch của từ Slipup trong tiếng Việt

Slipup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slipup (Noun)

slˈɪpˌʌp
slˈɪpˌʌp
01

Một sai lầm nhỏ.

A small mistake.

Ví dụ

Many people make a slipup during social interactions at parties.

Nhiều người mắc lỗi nhỏ trong giao tiếp xã hội tại các bữa tiệc.

She did not make a slipup while giving her presentation.

Cô ấy đã không mắc lỗi nhỏ nào khi thuyết trình.

Did he notice any slipup in the conversation yesterday?

Anh ấy có nhận thấy lỗi nhỏ nào trong cuộc trò chuyện hôm qua không?

Slipup (Verb)

slˈɪpˌʌp
slˈɪpˌʌp
01

Mắc một lỗi nhỏ.

To make a small mistake.

Ví dụ

I had a slipup during my presentation about social media trends.

Tôi đã mắc một sai lầm nhỏ trong bài thuyết trình về xu hướng mạng xã hội.

She did not slipup in her speech about community service.

Cô ấy không mắc sai lầm nào trong bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng.

Did he have a slipup while discussing social issues at the meeting?

Liệu anh ấy có mắc sai lầm nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slipup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slipup

Không có idiom phù hợp