Bản dịch của từ Sloganeering trong tiếng Việt
Sloganeering

Sloganeering (Noun)
Sloganeering can influence public opinion during elections like the 2020 presidential race.
Việc tạo khẩu hiệu có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử 2020.
Sloganeering is not effective without understanding the audience's needs and values.
Việc tạo khẩu hiệu sẽ không hiệu quả nếu không hiểu nhu cầu của khán giả.
Is sloganeering important for social movements like Black Lives Matter?
Việc tạo khẩu hiệu có quan trọng đối với các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Sloganeering (Verb)
Activists are sloganeering to raise awareness about climate change.
Các nhà hoạt động đang tạo khẩu hiệu để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
They are not sloganeering for a political party this time.
Họ không tạo khẩu hiệu cho một đảng chính trị lần này.
Are they sloganeering for social justice in the upcoming rally?
Họ có đang tạo khẩu hiệu cho công bằng xã hội trong cuộc biểu tình sắp tới không?
Họ từ
Sloganeering là thuật ngữ chỉ hành động sáng tạo và sử dụng các khẩu hiệu, thường nhằm mục đích quảng cáo, tuyên truyền hoặc động viên một nhóm người. Từ này mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ việc lạm dụng các khẩu hiệu đơn giản nhằm thao túng cảm xúc người khác mà không có nội dung sâu sắc. Sloganeering không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách phát âm và hình thức viết.
Từ "sloganeering" có nguồn gốc từ động từ "slogan", xuất phát từ tiếng Gaelic "slogorne", nghĩa là "câu nói đơn giản" hoặc "khẩu hiệu". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo và chính trị để chỉ những câu nói mang tính truyền cảm hứng hoặc khuyến khích. Hiện nay, "sloganeering" chỉ hành động tạo ra hoặc sử dụng các khẩu hiệu với mục đích thu hút sự chú ý, thường được xem là tiêu cực khi mang tính cường điệu hoặc thiếu nội dung sâu sắc.
Từ "sloganeering" ít khi xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như Speaking và Writing. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến marketing hoặc truyền thông, nhưng vẫn không phổ biến. "Sloganeering" thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo hoặc tuyên truyền, đề cập đến việc tạo ra và sử dụng khẩu hiệu để thu hút sự chú ý hoặc định hình nhận thức công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
