Bản dịch của từ Sloven trong tiếng Việt

Sloven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloven (Noun)

slˈʌvn
slˈʌvn
01

Người có thói quen bừa bộn hoặc bất cẩn.

A person who is habitually untidy or careless.

Ví dụ

John's roommate is a sloven, leaving dirty dishes everywhere.

Bạn cùng phòng của John là một người luộm thuộm, để đồ đạc bẩn bẩn khắp nơi.

She dislikes slovens and always keeps her room neat and organized.

Cô ấy không thích những người luộm thuộm và luôn giữ phòng ngăn nắp và gọn gàng.

Is it acceptable to be a sloven in a shared living space?

Có chấp nhận được không khi là một người luộm thuộm trong không gian sống chung?

She was labeled as a sloven due to her messy appearance.

Cô ấy bị đánh dấu là một người lười biếng vì ngoại hình lộn xộn của mình.

He is not a sloven, always keeping his workspace neat.

Anh ấy không phải là người lười biếng, luôn giữ không gian làm việc của mình gọn gàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sloven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloven

Không có idiom phù hợp