Bản dịch của từ Sloven trong tiếng Việt
Sloven

Sloven (Noun)
Người có thói quen bừa bộn hoặc bất cẩn.
A person who is habitually untidy or careless.
John's roommate is a sloven, leaving dirty dishes everywhere.
Bạn cùng phòng của John là một người luộm thuộm, để đồ đạc bẩn bẩn khắp nơi.
She dislikes slovens and always keeps her room neat and organized.
Cô ấy không thích những người luộm thuộm và luôn giữ phòng ngăn nắp và gọn gàng.
Is it acceptable to be a sloven in a shared living space?
Có chấp nhận được không khi là một người luộm thuộm trong không gian sống chung?
She was labeled as a sloven due to her messy appearance.
Cô ấy bị đánh dấu là một người lười biếng vì ngoại hình lộn xộn của mình.
He is not a sloven, always keeping his workspace neat.
Anh ấy không phải là người lười biếng, luôn giữ không gian làm việc của mình gọn gàng.
Họ từ
Từ "sloven" được sử dụng để chỉ một người có cách ăn mặc hoặc hành vi lôi thôi, thường không chăm sóc bản thân hay không để ý đến sự gọn gàng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa cơ bản, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả sự lộn xộn trong không gian sinh hoạt. Phiên âm của từ này là /ˈslʌv.ən/, thường được phát âm một cách đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "sloven" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slovenus", có nghĩa là "bừa bộn" hoặc "không ngăn nắp". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh những phẩm chất tiêu cực như thiếu chăm sóc và kém tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sloven" được sử dụng để chỉ những người sống không gọn gàng, thường có thái độ không quan tâm đến cách thức sắp xếp hoặc diện mạo của bản thân. Sự liên kết với nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự chê bai và phê phán trong các chuẩn mực xã hội về chăm sóc bản thân.
Từ "sloven" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đồng thời cũng không nằm trong phạm vi từ vựng phổ biến của các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cẩu thả hoặc thiếu chỉn chu trong hành vi, phong cách sống, hoặc ý thức cá nhân. Với nghĩa tiêu cực, nó phổ biến trong văn học, phê bình xã hội, và các cuộc thảo luận văn hóa nhằm chỉ trích sự thờ ơ hoặc lối sống không có tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp