Bản dịch của từ Slow lane trong tiếng Việt

Slow lane

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow lane (Noun)

01

Làn đường trên đường dành cho các phương tiện di chuyển chậm hơn.

A lane on a road that is used for slower moving vehicles.

Ví dụ

The slow lane is designated for vehicles with lower speed limits.

Hàng làn chậm được chỉ định cho các phương tiện với giới hạn tốc độ thấp.

Drivers should stay in the slow lane if their speed is reduced.

Người lái xe nên ở trong làn chậm nếu tốc độ giảm.

The slow lane is safer for cars moving at a leisurely pace.

Hàng làn chậm an toàn hơn cho các xe di chuyển chậm chạp.

Slow lane (Adjective)

01

Đặc trưng bởi tốc độ chậm hơn so với những người khác.

Characterized by a slower speed compared to others.

Ví dụ

The slow lane of social media is for those who prefer privacy.

Làn đường chậm của mạng xã hội dành cho những người thích sự riêng tư.

In social gatherings, some people enjoy the slow lane conversations.

Trong các buổi tụ tập xã hội, một số người thích thú với những cuộc trò chuyện chậm.

She opted for the slow lane approach to making new friends.

Cô ấy chọn lựa phương pháp tiếp cận chậm để kết bạn mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow lane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow lane

Không có idiom phù hợp