Bản dịch của từ Slugabed trong tiếng Việt

Slugabed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slugabed (Noun)

slˈʌgəbɛd
slˈʌgəbɛd
01

Một người lười biếng, đi ngủ muộn.

A lazy person who stays in bed late.

Ví dụ

John is a slugabed who rarely attends social events.

John là một người lười biếng, hiếm khi tham gia sự kiện xã hội.

Many slugabeds miss opportunities to meet new friends.

Nhiều người lười biếng bỏ lỡ cơ hội để gặp gỡ bạn mới.

Is Sarah a slugabed who avoids social gatherings?

Sarah có phải là người lười biếng, tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slugabed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slugabed

Không có idiom phù hợp