Bản dịch của từ Sluggishly trong tiếng Việt
Sluggishly

Sluggishly (Adverb)
People sluggishly walked to the park during the hot afternoon.
Mọi người đi bộ chậm chạp đến công viên vào buổi chiều nóng.
They did not respond sluggishly to the urgent social issues.
Họ không phản ứng chậm chạp với các vấn đề xã hội khẩn cấp.
Did the community sluggishly accept the new social changes proposed?
Cộng đồng có chấp nhận chậm chạp các thay đổi xã hội mới được đề xuất không?
Họ từ
Từ "sluggishly" là trạng từ chỉ trạng thái hoạt động chậm chạp, lề mề hoặc kém năng động. Nó được hình thành từ tính từ "sluggish" với hậu tố "-ly". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cùng hình thức "sluggishly", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong văn phong, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm giác thiếu năng lượng, có thể trong ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý.
Từ "sluggishly" có nguồn gốc từ từ "slug", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slugga", có nghĩa là "những con sên" hoặc "uể oải". Danh từ này đã phát triển sang hình thức tính từ "sluggish", diễn tả trạng thái chậm chạp, kém linh hoạt. Hậu tố "-ly" biến đổi tính từ thành trạng từ, thể hiện cách thức hành động một cách uể oải. Do đó, "sluggishly" mô tả việc thực hiện hành động một cách chậm chạp và không hiệu quả, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó.
Từ "sluggishly" thuộc loại trạng từ, thường được sử dụng để miêu tả cách thức thực hiện hành động một cách chậm chạp hoặc thiếu năng lượng. Trong kỳ thi IELTS, độ phổ biến của từ này thấp hơn so với các từ tương tự như "slowly" trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả tình cảm hay trạng thái của con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh mô tả trạng thái của động vật hoặc trong các tình huống liên quan đến thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp