Bản dịch của từ Sluggishly trong tiếng Việt

Sluggishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sluggishly (Adverb)

01

Một cách chậm chạp, lười biếng, hoặc chậm chạp.

In a slow lazy or sluggish manner.

Ví dụ

People sluggishly walked to the park during the hot afternoon.

Mọi người đi bộ chậm chạp đến công viên vào buổi chiều nóng.

They did not respond sluggishly to the urgent social issues.

Họ không phản ứng chậm chạp với các vấn đề xã hội khẩn cấp.

Did the community sluggishly accept the new social changes proposed?

Cộng đồng có chấp nhận chậm chạp các thay đổi xã hội mới được đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sluggishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sluggishly

Không có idiom phù hợp