Bản dịch của từ Slushing trong tiếng Việt

Slushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slushing (Verb)

slʌʃɪŋ
slʌʃɪŋ
01

Di chuyển với một âm thanh bắn tung tóe.

Move with a splashing sound.

Ví dụ

The children were slushing through the puddles after the rain.

Bọn trẻ đang lội qua những vũng nước sau cơn mưa.

They were not slushing quietly during the social event.

Họ đã không lội nước một cách yên lặng trong sự kiện xã hội.

Are we slushing too loudly at the community gathering?

Chúng ta có đang lội nước quá ồn ào tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Dạng động từ của Slushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slushing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slushing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slushing

Không có idiom phù hợp