Bản dịch của từ Small hours trong tiếng Việt
Small hours
Small hours (Noun)
Many people enjoy socializing in the small hours of the morning.
Nhiều người thích giao lưu trong những giờ nhỏ của buổi sáng.
They do not often meet during the small hours of the night.
Họ không thường gặp nhau trong những giờ nhỏ của đêm.
Do you think social events happen in the small hours often?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội diễn ra vào những giờ nhỏ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Small hours cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cụm từ 'small hours' dùng để chỉ những giờ đêm khuya, thường từ 12 giờ đêm cho đến 6 giờ sáng. Trong ngữ cảnh văn học, 'small hours' thường gắn liền với các hoạt động im lặng, tĩnh lặng hoặc những suy nghĩ sâu sắc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù 'early hours' cũng thường được sử dụng ở cả hai biến thể để chỉ khoảng thời gian tương tự."
Cụm từ "small hours" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thuật ngữ "small" trong nghĩa là "ít" và "hours" để chỉ thời gian. Các giờ nhỏ thường chỉ những giờ đầu của buổi sáng, thường từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng, khi mà hầu hết mọi người đều đang ngủ. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về sự yên tĩnh và vắng vẻ, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của cụm từ khi diễn tả những giờ ít được chú ý trong ngày.
Cụm từ "small hours" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả khoảng thời gian sau nửa đêm cho đến sáng sớm, thường từ khoảng 1 giờ sáng đến 5 giờ sáng. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít được sử dụng trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. Trong văn cảnh thông thường, "small hours" được sử dụng để chỉ những hoạt động diễn ra khuya muộn, như làm việc, học tập hoặc tiệc tùng, thể hiện lối sống hoặc thói quen sinh hoạt của một số người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp