Bản dịch của từ Small notebook trong tiếng Việt

Small notebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small notebook(Noun)

smˈɔl nˈoʊtbˌʊk
smˈɔl nˈoʊtbˌʊk
01

Một cuốn sách có bìa linh hoạt chứa các trang để ghi chú hoặc thông tin.

A book with a flexible cover containing pages for writing notes or information.

Ví dụ
02

Một cuốn sổ nhỏ thường được dùng để ghi nhanh ý tưởng hoặc nhắc nhở.

A small-sized notebook typically used for jotting down ideas or reminders.

Ví dụ
03

Một tấm ghi viết di động được sử dụng bởi học sinh hoặc chuyên gia.

A portable writing pad used by students or professionals.

Ví dụ