Bản dịch của từ Small notebook trong tiếng Việt

Small notebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small notebook (Noun)

smˈɔl nˈoʊtbˌʊk
smˈɔl nˈoʊtbˌʊk
01

Một cuốn sách có bìa linh hoạt chứa các trang để ghi chú hoặc thông tin.

A book with a flexible cover containing pages for writing notes or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuốn sổ nhỏ thường được dùng để ghi nhanh ý tưởng hoặc nhắc nhở.

A small-sized notebook typically used for jotting down ideas or reminders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tấm ghi viết di động được sử dụng bởi học sinh hoặc chuyên gia.

A portable writing pad used by students or professionals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small notebook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small notebook

Không có idiom phù hợp