Bản dịch của từ Smalt trong tiếng Việt
Smalt
Noun [U/C]
Smalt (Noun)
smɑlt
smɑlt
Ví dụ
The artist used smalt to create beautiful blue stained glass windows.
Họ sử dụng smalt để tạo ra cửa sổ kính xanh đẹp.
The exhibition showcased intricate smalt artworks by local artisans.
Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm smalt tinh xảo của các nghệ nhân địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smalt
Không có idiom phù hợp