Bản dịch của từ Smalt trong tiếng Việt
Smalt

Smalt (Noun)
The artist used smalt to create beautiful blue stained glass windows.
Họ sử dụng smalt để tạo ra cửa sổ kính xanh đẹp.
The exhibition showcased intricate smalt artworks by local artisans.
Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm smalt tinh xảo của các nghệ nhân địa phương.
The social event featured a demonstration on making smalt glassware.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn về cách làm đồ thủy tinh smalt.
Smalt là một loại bột màu xanh đậm, được sản xuất từ thủy tinh chứa cobalt, thường được sử dụng trong hội họa và trang trí gốm sứ. Từ nguyên của "smalt" xuất phát từ tiếng Hà Lan "smalt", có nghĩa là "thủy tinh". Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Anh, mặc dù một số người có thể gặp khó khăn trong việc xác định nguồn gốc rõ ràng của sắc xanh này trong các ứng dụng nghệ thuật. Smalt mang ý nghĩa đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm nghệ thuật có độ bền cao và màu sắc tươi sáng.
Từ "smalt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "smaltum", nghĩa là "cát màu". Smalt là một loại bột màu xanh lam được tạo ra từ silicat ko đồng nhất và thường được sử dụng trong nghệ thuật và trang trí cho đến thế kỷ 19. Lịch sử của smalt thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ngành gốm sứ và sản xuất màu nhuộm, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và công nghệ trong việc sáng tạo màu sắc cho các tác phẩm mỹ thuật.
Từ "smalt" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học vật liệu, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, do đây không phải là từ vựng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong các tình huống cụ thể, "smalt" thường được đề cập trong các bài viết về kỹ thuật chế tạo kính, nghệ thuật trang trí và lịch sử mỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng màu sắc trong hội họa.