Bản dịch của từ Smalt trong tiếng Việt

Smalt

Noun [U/C]

Smalt (Noun)

smɑlt
smɑlt
01

Thủy tinh có màu xanh lam với oxit coban.

Glass coloured blue with cobalt oxide.

Ví dụ

The artist used smalt to create beautiful blue stained glass windows.

Họ sử dụng smalt để tạo ra cửa sổ kính xanh đẹp.

The exhibition showcased intricate smalt artworks by local artisans.

Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm smalt tinh xảo của các nghệ nhân địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smalt

Không có idiom phù hợp