Bản dịch của từ Cobalt trong tiếng Việt

Cobalt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobalt (Noun)

kˈoʊbɔlt
kˈoʊbɑlt
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 27, một kim loại từ tính cứng màu trắng bạc.

The chemical element of atomic number 27 a hard silverywhite magnetic metal.

Ví dụ

Cobalt is used in batteries for electric cars like Tesla models.

Cobalt được sử dụng trong pin cho xe điện như mẫu Tesla.

Cobalt is not found in everyday household items or appliances.

Cobalt không có trong các vật dụng hoặc thiết bị gia đình hàng ngày.

Is cobalt essential for modern technology and renewable energy solutions?

Cobalt có cần thiết cho công nghệ hiện đại và giải pháp năng lượng tái tạo không?

Dạng danh từ của Cobalt (Noun)

SingularPlural

Cobalt

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobalt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobalt

Không có idiom phù hợp