Bản dịch của từ Cobalt trong tiếng Việt
Cobalt

Cobalt (Noun)
Cobalt is used in batteries for electric cars like Tesla models.
Cobalt được sử dụng trong pin cho xe điện như mẫu Tesla.
Cobalt is not found in everyday household items or appliances.
Cobalt không có trong các vật dụng hoặc thiết bị gia đình hàng ngày.
Is cobalt essential for modern technology and renewable energy solutions?
Cobalt có cần thiết cho công nghệ hiện đại và giải pháp năng lượng tái tạo không?
Dạng danh từ của Cobalt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cobalt | - |
Họ từ
Cobalt là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Co và số nguyên tử 27. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có màu xanh lam đặc trưng. Cobalt được sử dụng chủ yếu trong sản xuất hợp kim, viên pin, và chất xúc tác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về phát âm, với giọng Anh Mỹ thường nhấn âm ở âm tiết đầu (CO-balt) trong khi Anh Anh có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "cobalt" có nguồn gốc từ từ Latinh "cobalus", có nghĩa là "quái vật" hoặc "ma quái". Trong quá trình khai thác, khoáng sản chứa cobalt thường gây ra rắc rối cho các thợ mỏ, dẫn đến sự liên kết giữa khoáng sản này và những điều không may. Cobalt được phát hiện vào thế kỷ 18, và hiện nay, nó chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất pin, duy trì nét nghĩa liên quan đến thứ vật chất mang tính chất "trở ngại" trong quá khứ.
Từ "cobalt" thường ít thấy trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực hóa học và vật liệu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường, như việc thảo luận về tính chất của kim loại hoặc ứng dụng trong pin điện. Cobalt thường được nhắc đến khi nghiên cứu về khoáng sản hoặc chất liệu cao cấp trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp