Bản dịch của từ Smaragdine trong tiếng Việt

Smaragdine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smaragdine (Noun)

01

Ngọc lục bảo.

Emerald.

Ví dụ

The smaragdine color of the park's trees brightened the community's spirit.

Màu smaragdine của cây trong công viên làm sáng bừng tinh thần cộng đồng.

The town's fountain is not smaragdine like the one in Seattle.

Đài phun nước của thị trấn không phải là smaragdine như ở Seattle.

Is the lake's water smaragdine during summer in our town?

Nước hồ có màu smaragdine vào mùa hè ở thị trấn của chúng ta không?

Smaragdine (Adjective)

01

Có màu ngọc lục bảo.

Having the colour of emeralds.

Ví dụ

The smaragdine dress at the party caught everyone's attention immediately.

Chiếc váy màu ngọc lục bảo tại bữa tiệc thu hút mọi ánh nhìn.

Her smaragdine eyes did not impress the audience during the presentation.

Đôi mắt màu ngọc lục bảo của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Are smaragdine decorations popular in social events this year?

Có phải trang trí màu ngọc lục bảo đang phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay?

02

Của hoặc liên quan đến ngọc lục bảo.

Of or pertaining to emeralds.

Ví dụ

Her smaragdine dress stood out at the charity gala last night.

Chiếc váy màu ngọc lục bảo của cô nổi bật tại buổi gala từ thiện tối qua.

The guests did not wear smaragdine accessories at the wedding.

Các khách mời không đeo phụ kiện màu ngọc lục bảo tại đám cưới.

Did you notice the smaragdine decorations at the art exhibition?

Bạn có chú ý đến những trang trí màu ngọc lục bảo tại triển lãm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smaragdine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smaragdine

Không có idiom phù hợp