Bản dịch của từ Smartphones trong tiếng Việt
Smartphones

Smartphones (Noun)
Smartphones help people connect with friends and family instantly every day.
Smartphone giúp mọi người kết nối với bạn bè và gia đình ngay lập tức mỗi ngày.
Smartphones do not replace face-to-face communication in social situations.
Smartphone không thay thế giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.
Do smartphones improve social interactions among teenagers at school?
Liệu smartphone có cải thiện sự tương tác xã hội giữa các thanh thiếu niên ở trường không?
Dạng danh từ của Smartphones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smartphone | Smartphones |
Điện thoại thông minh (smartphones) là thiết bị di động tích hợp khả năng gọi điện, nhắn tin và truy cập Internet, cùng với tính năng máy tính cá nhân. Từ "smartphone" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy việc sử dụng từ "mobiles" phổ biến hơn ở Anh. Điện thoại thông minh thường đi kèm với hệ điều hành, ứng dụng, và kết nối mạng di động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và truy cập thông tin tức thì.
Từ "smartphones" được cấu thành từ hai phần: "smart" và "phone". "Smart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smeart", có nghĩa là thông minh hoặc lanh lợi, bắt nguồn từ chữ Latin "smaragdus". "Phone" lại đến từ tiếng Hy Lạp "phonē", nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Smartphone, được phát triển vào cuối thế kỷ 20, không chỉ đơn thuần là điện thoại mà còn tích hợp các chức năng máy tính, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu nâng cao trong giao tiếp và thông tin.
Từ "smartphones" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và xã hội hiện đại. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tác động của công nghệ đối với đời sống con người, giáo dục và giao tiếp. Trong giao tiếp hàng ngày, "smartphones" cũng thường được nhắc đến khi nói về ứng dụng, mạng xã hội và xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



