Bản dịch của từ Smell a rat trong tiếng Việt
Smell a rat

Smell a rat (Verb)
I smell a rat when John suddenly changed his story.
Tôi ngửi thấy mùi chuột khi John đột ngột thay đổi câu chuyện của mình.
She doesn't smell a rat in the charity organization's activities.
Cô ấy không ngửi thấy mùi chuột trong các hoạt động của tổ chức từ thiện.
Do you smell a rat in the new government policy?
Bạn có ngửi thấy mùi chuột trong chính sách mới của chính phủ không?
I smell a rat in her story about the missing money.
Tôi ngửi thấy có mùi chuột trong câu chuyện của cô ấy về tiền mất.
He never smells a rat in his best friend's intentions.
Anh ấy không bao giờ ngửi thấy có mùi chuột trong ý định của bạn thân nhất của mình.
Cụm từ "smell a rat" trong tiếng Anh có nghĩa là nghi ngờ một điều gì đó không đúng, thường liên quan đến sự lừa dối hoặc gian lận. Cụm từ này có nguồn gốc từ ý tưởng rằng một con chuột thường mang lại hiểm họa. Không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng cụm từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn cảnh cửa ngõ và phản ánh sự hoài nghi về tình huống hoặc con người cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp