Bản dịch của từ Smell a rat trong tiếng Việt

Smell a rat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smell a rat (Verb)

01

(thành ngữ) cảm nhận được điều gì đó đáng ngờ.

Idiomatic to sense something suspicious.

Ví dụ

I smell a rat when John suddenly changed his story.

Tôi ngửi thấy mùi chuột khi John đột ngột thay đổi câu chuyện của mình.

She doesn't smell a rat in the charity organization's activities.

Cô ấy không ngửi thấy mùi chuột trong các hoạt động của tổ chức từ thiện.

Do you smell a rat in the new government policy?

Bạn có ngửi thấy mùi chuột trong chính sách mới của chính phủ không?

I smell a rat in her story about the missing money.

Tôi ngửi thấy có mùi chuột trong câu chuyện của cô ấy về tiền mất.

He never smells a rat in his best friend's intentions.

Anh ấy không bao giờ ngửi thấy có mùi chuột trong ý định của bạn thân nhất của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smell a rat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smell a rat

Không có idiom phù hợp