Bản dịch của từ Smelled trong tiếng Việt
Smelled

Smelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùi.
Simple past and past participle of smell.
She smelled the flowers before entering the room.
Cô ấy ngửi hoa trước khi vào phòng.
He didn't smell any smoke during the fire drill.
Anh ấy không ngửi thấy khói nào trong buổi diễn tập cháy.
Did they smell the delicious food at the social event?
Họ có ngửi thấy mùi thức ăn ngon ở sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Smelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelling |
Họ từ
"Smelled" là dạng quá khứ của động từ "smell", mang ý nghĩa nhận thức mùi hương qua khứu giác. Trong tiếng Anh, "smelled" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa, nhưng trong khẩu ngữ, người Anh thường có thể sử dụng "smelt" thay cho "smelled". Tuy nhiên, "smelled" vẫn là hình thức chính thức và được công nhận rộng rãi trong ngữ pháp.
Từ "smelled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "smell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smylian", có nghĩa là "ngửi". Cụm từ này được hình thành từ gốc tiếng Latin "smellere", nghĩa là "tỏa ra mùi". Từ "smelled" thể hiện sự nhận biết mùi qua giác quan khứu giác, liên quan đến trải nghiệm cảm giác cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã hình thành cách dùng hiện tại, liên kết chặt chẽ với hoạt động ngửi.
Từ "smelled" là quá khứ của động từ "smell", có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chỉ dẫn về các giác quan không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trong phần Viết và Nói, liên quan đến cảm giác hoặc trải nghiệm xúc giác, như mô tả mùi hương trong các tình huống xã hội hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



