Bản dịch của từ Smidge trong tiếng Việt
Smidge

Smidge (Noun)
She only added a smidge of sugar to her tea.
Cô ấy chỉ thêm một chút đường vào trà của cô ấy.
He sprinkled just a smidge of salt on the salad.
Anh ấy rắc một chút muối lên salad.
The recipe calls for a smidge of cinnamon for flavor.
Công thức yêu cầu một chút quế để tạo hương vị.
She added a smidge of sugar to her coffee.
Cô ấy thêm một chút đường vào cà phê của mình.
He only wanted a smidge of information about the event.
Anh ấy chỉ muốn một chút thông tin về sự kiện.
Smidge (Adverb)
Nhẹ nhàng.
She smiled smidge nervously during the social gathering.
Cô ấy mỉm cười một chút lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.
He spoke smidge louder to be heard at the social event.
Anh ấy nói to một chút để được nghe trong sự kiện xã hội.
The room was smidge dimly lit for the social party.
Phòng được chiếu sáng một chút mờ nhạt cho buổi tiệc xã hội.
She smiled smidge when he told a joke.
Cô ấy mỉm cười một chút khi anh ấy kể chuyện cười.
He felt smidge nervous before giving his speech.
Anh ấy cảm thấy hơi lo lắng trước khi phát biểu của mình.
Họ từ
Từ "smidge" là một danh từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là một lượng nhỏ, thường được sử dụng để diễn tả sự ít ỏi hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, "smidge" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh nó cũng được chấp nhận nhưng không phổ biến bằng. Cách phát âm của "smidge" trong cả hai phiên bản có sự tương đồng, tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền.
Từ "smidge" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể được cho là rút gọn từ "smidgen". Cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "smidgeon", nghĩa là một lượng nhỏ. Từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng rất nhỏ, thường trong bối cảnh nấu ăn hoặc miêu tả. Sự phát triển nghĩa của "smidge" phản ánh ý nghĩa nguyên gốc về độ tinh tế và nhỏ bé, phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp hiện đại.
Từ "smidge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu để diễn tả một lượng rất nhỏ hay một chút. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết do tính chất biểu cảm của nó. Trong ngữ cảnh khác, "smidge" thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày, ẩm thực (như thêm gia vị) hoặc trong các mô tả không chính thức để khoe diễn đạt sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất