Bản dịch của từ Smidge trong tiếng Việt

Smidge

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smidge (Noun)

smˈɪdʒ
smˈɪdʒ
01

Một lượng nhỏ.

A small amount.

Ví dụ

She only added a smidge of sugar to her tea.

Cô ấy chỉ thêm một chút đường vào trà của cô ấy.

He sprinkled just a smidge of salt on the salad.

Anh ấy rắc một chút muối lên salad.

The recipe calls for a smidge of cinnamon for flavor.

Công thức yêu cầu một chút quế để tạo hương vị.

She added a smidge of sugar to her coffee.

Cô ấy thêm một chút đường vào cà phê của mình.

He only wanted a smidge of information about the event.

Anh ấy chỉ muốn một chút thông tin về sự kiện.

Smidge (Adverb)

smˈɪdʒ
smˈɪdʒ
01

Nhẹ nhàng.

Slightly.

Ví dụ

She smiled smidge nervously during the social gathering.

Cô ấy mỉm cười một chút lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.

He spoke smidge louder to be heard at the social event.

Anh ấy nói to một chút để được nghe trong sự kiện xã hội.

The room was smidge dimly lit for the social party.

Phòng được chiếu sáng một chút mờ nhạt cho buổi tiệc xã hội.

She smiled smidge when he told a joke.

Cô ấy mỉm cười một chút khi anh ấy kể chuyện cười.

He felt smidge nervous before giving his speech.

Anh ấy cảm thấy hơi lo lắng trước khi phát biểu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smidge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smidge

Không có idiom phù hợp