Bản dịch của từ Smidgen trong tiếng Việt
Smidgen

Smidgen (Noun)
She added a smidgen of sugar to her coffee.
Cô ấy đã thêm một chút đường vào cà phê của mình.
There wasn't even a smidgen of truth in his story.
Không có một chút sự thật nào trong câu chuyện của anh ấy.
Did you notice a smidgen of hesitation in her answer?
Bạn có nhận ra một chút do dự trong câu trả lời của cô ấy không?
Họ từ
"Smidgen" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một lượng rất nhỏ hoặc một chút, thường dùng trong văn viết và giao tiếp không chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương chính thức trong tiếng Anh Anh, dù có thể thay thế bằng các từ như "bit" hay "dash". Về phát âm, "smidgen" thường được đọc theo âm tiết dứt khoát hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự nhỏ bé trong ngữ nghĩa, thường liên quan đến đo lường trong nấu ăn.
Từ "smidgen" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ từ "smidgin", một hình thức biến thể của "smidge", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Scotland "smitch", có nghĩa là một lượng nhỏ hay một chút. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự đo lường không chính thức và dần trở thành một cách diễn đạt chỉ số lượng nhỏ, thể hiện sự tinh tế trong việc mô tả kích thước hoặc khối lượng, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của nó.
Từ "smidgen" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật chính thống. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một lượng rất nhỏ, thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả thực phẩm hoặc sự điều chỉnh, ví dụ như "a smidgen of salt". Trong các tài liệu không chính thức, từ này được ưa chuộng để tạo cảm giác gần gũi, thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất