Bản dịch của từ Smitch trong tiếng Việt

Smitch

Noun [U/C]

Smitch (Noun)

smɪtʃ
smɪtʃ
01

Một lượng nhỏ của một cái gì đó.

A small amount of something.

Ví dụ

She only added a smitch of sugar to her coffee.

Cô ấy chỉ thêm một chút đường vào cà phê của cô ấy.

He left a smitch of food on his plate.

Anh ấy để lại một chút thức ăn trên đĩa của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smitch

Không có idiom phù hợp