Bản dịch của từ Smited trong tiếng Việt
Smited

Smited (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của smite.
Past tense and past participle of smite.
The community smited the injustice during the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã đánh bại sự bất công trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
They did not smite the negativity in their social media posts.
Họ không đánh bại sự tiêu cực trong các bài đăng mạng xã hội.
Did the activists smite the harmful policies in their protest last year?
Các nhà hoạt động đã đánh bại các chính sách có hại trong cuộc biểu tình năm ngoái chưa?
Họ từ
"Smited" là quá khứ của động từ "smite", mang nghĩa là đánh hoặc tấn công một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các văn cảnh tôn giáo hoặc thần thoại để chỉ sự trừng phạt từ những quyền lực siêu nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "smote" là từ thay thế phổ biến hơn trong quá khứ. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa Anh Mỹ và Anh Anh hầu như không đáng kể; tuy nhiên, "smite" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản cổ điển hoặc tôn giáo.
Từ "smited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smitan", mang nghĩa là "đánh" hoặc "tấn công". Gốc rễ Latin của từ này là "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Trong lịch sử, "smited" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, gợi nhớ đến sự trừng phạt thiêng liêng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa đen của việc tấn công hoặc gây tổn thương, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết liệt trong hành động.
Từ "smited" là dạng quá khứ của động từ "smite", có nghĩa là đánh hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện khá ít trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được nhắc đến trong các văn bản văn học hoặc tôn giáo. Ngoài ra, "smited" thường được sử dụng trong các tình huống nói về thần thoại, kinh điển hoặc văn học cổ điển, nơi có các chủ đề liên quan đến sự trừng phạt hay sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.