Bản dịch của từ Smoke free trong tiếng Việt

Smoke free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke free(Adjective)

smˈoʊk fɹˈi
smˈoʊk fɹˈi
01

Không bị ảnh hưởng bởi khói.

Free from the effects of smoke.

Ví dụ
02

Không tiếp xúc với khói.

Not exposing to smoke.

Ví dụ
03

Một môi trường không khói thuốc.

An environment without smoke.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh