Bản dịch của từ Smoke screen trong tiếng Việt
Smoke screen

Smoke screen (Noun)
The protest used a smoke screen to hide their movements from police.
Buổi biểu tình đã sử dụng màn khói để che giấu động thái của họ khỏi cảnh sát.
The smoke screen did not confuse the journalists covering the event.
Màn khói không làm rối loạn các phóng viên đang đưa tin về sự kiện.
Did the smoke screen really help the activists escape detection?
Màn khói có thực sự giúp các nhà hoạt động tránh bị phát hiện không?
Thuật ngữ "smoke screen" thường được sử dụng để chỉ một chiến thuật nhằm che giấu hoặc đánh lạc hướng sự chú ý của người khác khỏi một sự thật hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "smoke screen" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sắc thái ngữ cảnh có thể khác nhau; trong tiếng Anh Britanic, nó thường liên quan đến chính trị, trong khi ở Mỹ, có thể dùng trong các bối cảnh quân sự hoặc thương mại.
Thuật ngữ "smoke screen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là "màn khói", được hình thành từ hai từ "smoke" (khói) và "screen" (màn) trong thế kỷ 20. Ban đầu, nó chỉ việc tạo ra khói để che khuất tầm nhìn trong chiến tranh. Dần dần, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ việc sử dụng những thông tin hoặc hành động nhằm đánh lạc hướng sự chú ý, liên quan đến chiến lược và tính toán trong giao tiếp hiện đại.
Thuật ngữ "smoke screen" thường xuất hiện trong các tác phẩm học thuật và báo chí, chủ yếu trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, nhằm chỉ một chiến thuật nhằm làm giảm sự chú ý hoặc đánh lạc hướng. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong cả bốn phần, nhưng thường xuất hiện trong các bài đọc và viết về các vấn đề xã hội hay xu hướng truyền thông. Cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh lý luận hoặc tranh luận để mô tả sự giả dối hoặc che giấu sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp