Bản dịch của từ Smorgasbord trong tiếng Việt
Smorgasbord
Smorgasbord (Noun)
The social event featured a smorgasbord of appetizers and desserts.
Sự kiện xã hội có một loạt các món khai vị và món tráng miệng.
The charity gala offered a smorgasbord of culinary delights.
Buổi gala từ thiện cung cấp một loạt các món ăn ngon.
The wedding reception had a smorgasbord of international cuisines.
Tiệc chiêu đãi cưới có một loạt các món ăn quốc tế.
Dạng danh từ của Smorgasbord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smorgasbord | Smorgasbords |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Smorgasbord cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smorgasbord" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, chỉ một bữa ăn có nhiều món ăn khác nhau, thường được sắp xếp trên một bàn buffet. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một sự lựa chọn phong phú hoặc đa dạng. Từ có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa hàm ý hơn về sự đa dạng trong lĩnh vực khác nhau, ngoài ẩm thực.
Từ "smorgasbord" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, bắt nguồn từ "smörgåsbord," trong đó "smörgås" có nghĩa là bánh mì và "bord" có nghĩa là bàn. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến bữa tiệc buffet truyền thống của Thụy Điển, nơi thực phẩm được trình bày trên bàn và thực khách tự chọn món. Theo thời gian, "smorgasbord" đã được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh để chỉ bất kỳ đa dạng lựa chọn thực phẩm hoặc ý tưởng, phản ánh sự phong phú và đa dạng trong cách thức trình bày và lựa chọn.
Từ "smorgasbord" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa ẩm thực hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một sự đa dạng phong phú, như trong các cuộc hội thảo hay sự kiện, nơi có nhiều lựa chọn về nội dung hoặc hoạt động. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với ngữ cảnh miêu tả sự phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp