Bản dịch của từ Smuggler trong tiếng Việt

Smuggler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuggler (Noun)

smˈʌgəlɚ
smˈʌglɚ
01

Một tàu chuyên buôn lậu.

A vessel employed in smuggling.

Ví dụ

The smuggler ship was intercepted by the coast guard.

Tàu buôn lậu đã bị cảnh sát bờ biển chặn lại.

There are severe penalties for those caught working as smugglers.

Có những hình phạt nghiêm trọng cho những người bị bắt làm buôn lậu.

Did you hear about the recent arrest of a notorious smuggler?

Bạn có nghe về vụ bắt giữ gần đây của một tên buôn lậu nổi tiếng không?

02

Kẻ buôn lậu đồ vật.

One who smuggles things.

Ví dụ

The smuggler was caught at the border with illegal goods.

Kẻ buôn lậu bị bắt tại biên giới với hàng hóa bất hợp pháp.

She never associates with smugglers due to their criminal activities.

Cô ấy không bao giờ giao thiệp với kẻ buôn lậu vì hoạt động tội phạm của họ.

Do you think the authorities can effectively stop smugglers in society?

Bạn có nghĩ rằng các cơ quan chức năng có thể ngăn chặn hiệu quả kẻ buôn lậu trong xã hội không?

Dạng danh từ của Smuggler (Noun)

SingularPlural

Smuggler

Smugglers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smuggler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuggler

Không có idiom phù hợp