Bản dịch của từ Smuggler trong tiếng Việt
Smuggler

Smuggler (Noun)
The smuggler ship was intercepted by the coast guard.
Tàu buôn lậu đã bị cảnh sát bờ biển chặn lại.
There are severe penalties for those caught working as smugglers.
Có những hình phạt nghiêm trọng cho những người bị bắt làm buôn lậu.
Did you hear about the recent arrest of a notorious smuggler?
Bạn có nghe về vụ bắt giữ gần đây của một tên buôn lậu nổi tiếng không?
Kẻ buôn lậu đồ vật.
One who smuggles things.
The smuggler was caught at the border with illegal goods.
Kẻ buôn lậu bị bắt tại biên giới với hàng hóa bất hợp pháp.
She never associates with smugglers due to their criminal activities.
Cô ấy không bao giờ giao thiệp với kẻ buôn lậu vì hoạt động tội phạm của họ.
Do you think the authorities can effectively stop smugglers in society?
Bạn có nghĩ rằng các cơ quan chức năng có thể ngăn chặn hiệu quả kẻ buôn lậu trong xã hội không?
Dạng danh từ của Smuggler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smuggler | Smugglers |
Họ từ
Từ "smuggler" dùng để chỉ những người hoạt động buôn lậu, tức là vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới hoặc vào trong một quốc gia mà không khai báo với cơ quan chức năng. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh các hoạt động liên quan đến ma túy và vũ khí nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể áp dụng rộng rãi cho các loại hàng hóa trái phép khác.
Từ "smuggler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smuggle", từ thế kỷ 16, có liên quan đến tiếng Hà Lan "smuggelen", nghĩa là "buôn lén". Rễ từ của nó có thể bắt nguồn từ từ "smoke", hàm ý về việc làm mờ đi hoặc diễn ra lén lút. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cá nhân tham gia vào hành vi buôn lén hàng hóa trái phép, phản ánh sự lén lút, phá vỡ pháp luật và thường liên quan đến những hoạt động phi pháp trong thương mại. Sự phát triển của từ này gắn liền với bối cảnh lịch sử của buôn lậu và các quy định hải quan.
Từ "smuggler" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh các bài thi viết hoặc nói liên quan đến vấn đề pháp luật hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được liên kết với các hoạt động bất hợp pháp, chẳng hạn như buôn lậu hàng hóa, ma túy hoặc di cư trái phép. Sự xuất hiện của từ "smuggler" trong các văn bản báo chí, tài liệu pháp lý và phim ảnh cũng cho thấy sự phổ biến của nó trong việc miêu tả các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp