Bản dịch của từ Smuggling trong tiếng Việt
Smuggling

Smuggling (Noun)
Smuggling of drugs is a serious issue in our society.
Buôn lậu ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.
Authorities are cracking down on the smuggling of counterfeit products.
Các cơ quan chức năng đang trấn áp việc buôn lậu hàng giả.
Increased border security has led to a decrease in smuggling activities.
Việc tăng cường an ninh biên giới đã dẫn đến giảm hoạt động buôn lậu.
Dạng danh từ của Smuggling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smuggling | Smugglings |
Kết hợp từ của Smuggling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
People smuggling Buôn người | People smuggling is a serious crime in many countries today. Buôn người là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia hiện nay. |
Cocaine smuggling Buôn lậu cocaine | Cocaine smuggling has increased in our city since 2020. Việc buôn lậu cocaine đã tăng lên ở thành phố chúng ta từ năm 2020. |
Alien smuggling Buôn lậu người nước ngoài | Alien smuggling is a serious issue in many countries today. Buôn lậu người nước ngoài là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia hôm nay. |
Illegal smuggling Buôn lậu trái phép | Illegal smuggling of drugs increased by 20% in 2022. Việc buôn lậu ma túy trái phép tăng 20% vào năm 2022. |
Human smuggling Buôn người | Human smuggling is a serious issue in many countries today. Buôn người là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia hiện nay. |
Smuggling (Verb)
He was arrested for smuggling illegal goods across borders.
Anh ta bị bắt vì buôn lậu hàng hóa trái phép qua biên giới.
The police cracked down on a major smuggling operation last night.
Cảnh sát truy quét một cuộc hoạt động buôn lậu lớn vào đêm qua.
Smuggling drugs can have serious consequences for individuals and society.
Buôn lậu ma túy có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và xã hội.
Dạng động từ của Smuggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smuggling |
Họ từ
Buôn lậu là hành động vận chuyển hàng hóa, tài sản hoặc người qua biên giới hoặc vào một quốc gia một cách bất hợp pháp, thường nhằm trốn thuế hoặc tránh quy định của pháp luật. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "smuggling" thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến ma túy hay động vật quý hiếm, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các hàng hóa tiêu dùng bị đánh thuế.
Từ "smuggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smuggle", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "smokkel" có nghĩa là "đưa lén". Gốc từ Latin liên quan là "smugglare", mang ý nghĩa là "lén lút". Lịch sử của từ này phản ánh các hoạt động buôn lậu từ thế kỷ 16, khi các thương nhân dùng những phương pháp bí mật để vận chuyển hàng hóa nhằm tránh thuế hoặc pháp luật. Ý nghĩa hiện tại của "smuggling" nhấn mạnh tính chất phi pháp và bí mật trong việc vận chuyển hàng hóa.
Từ "smuggling" (buôn lậu) có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi chủ đề liên quan đến tội phạm và luật pháp thường được đề cập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, xã hội và chính trị, khi bàn luận về các vấn đề như thương mại bất hợp pháp, an ninh biên giới và các chính sách kiểm soát hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất