Bản dịch của từ Smuggling trong tiếng Việt
Smuggling
Smuggling (Noun)
Smuggling of drugs is a serious issue in our society.
Buôn lậu ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.
Authorities are cracking down on the smuggling of counterfeit products.
Các cơ quan chức năng đang trấn áp việc buôn lậu hàng giả.
Increased border security has led to a decrease in smuggling activities.
Việc tăng cường an ninh biên giới đã dẫn đến giảm hoạt động buôn lậu.
Dạng danh từ của Smuggling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smuggling | Smugglings |
Kết hợp từ của Smuggling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human smuggling Buôn người | Human smuggling is a serious crime that exploits vulnerable individuals. Việc buôn người là một tội phạm nghiêm trọng lợi dụng những người yếu đuối. |
Alien smuggling Buôn lậu người nước ngoài | Alien smuggling is a serious crime in many countries. Việc buôn lậu người ngoại quốc là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
Nuclear smuggling Buôn lậu hạt nhân | Nuclear smuggling poses serious security threats globally. Việc buôn lậu hạt nhân đe dọa an ninh toàn cầu. |
Cigarette smuggling Buôn lậu thuốc lá | Cigarette smuggling is a serious issue in many communities. Việc buôn lậu thuốc lá là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng. |
Diamond smuggling Buôn lậu kim cương | Diamond smuggling is a serious crime in many countries. Buôn lậu kim cương là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
Smuggling (Verb)
He was arrested for smuggling illegal goods across borders.
Anh ta bị bắt vì buôn lậu hàng hóa trái phép qua biên giới.
The police cracked down on a major smuggling operation last night.
Cảnh sát truy quét một cuộc hoạt động buôn lậu lớn vào đêm qua.
Smuggling drugs can have serious consequences for individuals and society.
Buôn lậu ma túy có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và xã hội.
Dạng động từ của Smuggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smuggling |
Họ từ
Buôn lậu là hành động vận chuyển hàng hóa, tài sản hoặc người qua biên giới hoặc vào một quốc gia một cách bất hợp pháp, thường nhằm trốn thuế hoặc tránh quy định của pháp luật. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "smuggling" thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến ma túy hay động vật quý hiếm, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các hàng hóa tiêu dùng bị đánh thuế.
Từ "smuggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smuggle", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "smokkel" có nghĩa là "đưa lén". Gốc từ Latin liên quan là "smugglare", mang ý nghĩa là "lén lút". Lịch sử của từ này phản ánh các hoạt động buôn lậu từ thế kỷ 16, khi các thương nhân dùng những phương pháp bí mật để vận chuyển hàng hóa nhằm tránh thuế hoặc pháp luật. Ý nghĩa hiện tại của "smuggling" nhấn mạnh tính chất phi pháp và bí mật trong việc vận chuyển hàng hóa.
Từ "smuggling" (buôn lậu) có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi chủ đề liên quan đến tội phạm và luật pháp thường được đề cập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, xã hội và chính trị, khi bàn luận về các vấn đề như thương mại bất hợp pháp, an ninh biên giới và các chính sách kiểm soát hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất