Bản dịch của từ Smuggling trong tiếng Việt

Smuggling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuggling (Noun)

smˈʌgəlɪŋ
smˈʌglɪŋ
01

Hành vi hoặc hành vi xuất khẩu, nhập khẩu trái phép hàng hóa.

The act or practice of illegally importing or exporting goods.

Ví dụ

Smuggling of drugs is a serious issue in our society.

Buôn lậu ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.

Authorities are cracking down on the smuggling of counterfeit products.

Các cơ quan chức năng đang trấn áp việc buôn lậu hàng giả.

Increased border security has led to a decrease in smuggling activities.

Việc tăng cường an ninh biên giới đã dẫn đến giảm hoạt động buôn lậu.

Dạng danh từ của Smuggling (Noun)

SingularPlural

Smuggling

Smugglings

Kết hợp từ của Smuggling (Noun)

CollocationVí dụ

Human smuggling

Buôn người

Human smuggling is a serious crime that exploits vulnerable individuals.

Việc buôn người là một tội phạm nghiêm trọng lợi dụng những người yếu đuối.

Alien smuggling

Buôn lậu người nước ngoài

Alien smuggling is a serious crime in many countries.

Việc buôn lậu người ngoại quốc là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Nuclear smuggling

Buôn lậu hạt nhân

Nuclear smuggling poses serious security threats globally.

Việc buôn lậu hạt nhân đe dọa an ninh toàn cầu.

Cigarette smuggling

Buôn lậu thuốc lá

Cigarette smuggling is a serious issue in many communities.

Việc buôn lậu thuốc lá là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

Diamond smuggling

Buôn lậu kim cương

Diamond smuggling is a serious crime in many countries.

Buôn lậu kim cương là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Smuggling (Verb)

smˈʌgəlɪŋ
smˈʌglɪŋ
01

Xuất nhập khẩu (hàng hóa) bí mật, vi phạm pháp luật.

Import or export goods secretly in violation of the law.

Ví dụ

He was arrested for smuggling illegal goods across borders.

Anh ta bị bắt vì buôn lậu hàng hóa trái phép qua biên giới.

The police cracked down on a major smuggling operation last night.

Cảnh sát truy quét một cuộc hoạt động buôn lậu lớn vào đêm qua.

Smuggling drugs can have serious consequences for individuals and society.

Buôn lậu ma túy có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và xã hội.

Dạng động từ của Smuggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smuggling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smuggling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuggling

Không có idiom phù hợp