Bản dịch của từ Smuggles trong tiếng Việt

Smuggles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuggles (Verb)

smˈʌɡəlz
smˈʌɡəlz
01

Di chuyển (hàng hóa) trái phép vào hoặc ra khỏi một quốc gia.

Move goods illegally into or out of a country.

Ví dụ

He smuggles drugs across the border every month for extra money.

Anh ta buôn lậu ma túy qua biên giới mỗi tháng để kiếm thêm tiền.

They do not smuggle goods into the country anymore since the crackdown.

Họ không còn buôn lậu hàng hóa vào đất nước nữa kể từ khi bị truy quét.

Do you think anyone smuggles items into the festival this year?

Bạn có nghĩ rằng có ai buôn lậu hàng hóa vào lễ hội năm nay không?

Dạng động từ của Smuggles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smuggling

Smuggles (Noun)

smˈʌɡəlz
smˈʌɡəlz
01

Người buôn lậu hàng hóa.

A person who smuggles goods.

Ví dụ

The smuggler transported illegal goods across the border last week.

Kẻ buôn lậu đã vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới tuần trước.

Many smugglers do not follow the law in their activities.

Nhiều kẻ buôn lậu không tuân theo pháp luật trong các hoạt động của họ.

Do smugglers often target large events for their operations?

Có phải kẻ buôn lậu thường nhắm vào các sự kiện lớn cho hoạt động của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smuggles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuggles

Không có idiom phù hợp