Bản dịch của từ Smuttily trong tiếng Việt
Smuttily

Smuttily (Adverb)
The comedian spoke smuttily during the social event last Saturday.
Nhà hài kịch đã nói một cách thô tục trong sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
She did not behave smuttily at the formal gathering.
Cô ấy đã không cư xử thô tục tại buổi gặp mặt trang trọng.
Did he really joke smuttily at the wedding reception?
Liệu anh ấy có thực sự đùa cợt một cách thô tục tại tiệc cưới không?
Họ từ
Từ "smuttily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mô tả cách thức hành động diễn ra với tính chất tục tĩu hoặc khiêu dâm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường gắn liền với những hành vi hoặc ngôn ngữ có tính chất khiêu dâm. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết và đọc. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, "smuttily" có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc châm biếm, thể hiện sự chỉ trích đối với hành vi hoặc lời nói không đứng đắn.
Từ "smuttily" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "smut", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smet", nghĩa là vết bẩn hoặc mùi hôi. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "sordes", có nghĩa là dơ bẩn hoặc hôi hám. Lịch sử phát triển của từ cho thấy nó đã chuyển từ nghĩa đen về sự bẩn thỉu sang nghĩa bóng, liên quan đến văn hóa khiêu dâm hoặc tục tĩu. Ý nghĩa hiện tại bao hàm hành động hoặc thái độ có tính thiếu đứng đắn hoặc khiêu dâm.
Từ "smuttily" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng vì tính chất khiếm nhã và không phù hợp. Tuy nhiên, "smuttily" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc phân tích ngôn ngữ, thường để chỉ các hành vi hoặc ngôn từ không đứng đắn.