Bản dịch của từ Smuttily trong tiếng Việt

Smuttily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuttily (Adverb)

smˈʌtəli
smˈʌtəli
01

Một cách tục tĩu hoặc tục tĩu.

In a smutty or obscene manner.

Ví dụ

The comedian spoke smuttily during the social event last Saturday.

Nhà hài kịch đã nói một cách thô tục trong sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.

She did not behave smuttily at the formal gathering.

Cô ấy đã không cư xử thô tục tại buổi gặp mặt trang trọng.

Did he really joke smuttily at the wedding reception?

Liệu anh ấy có thực sự đùa cợt một cách thô tục tại tiệc cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smuttily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuttily

Không có idiom phù hợp