Bản dịch của từ Smutty trong tiếng Việt

Smutty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smutty (Adjective)

smˈʌti
smˈʌti
01

(nói, viết, hoặc hình ảnh) tục tĩu hoặc dâm ô.

Of talk writing or pictures obscene or lascivious.

Ví dụ

Many social media posts contain smutty jokes that offend some users.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chứa những câu đùa tục tĩu làm phật lòng người dùng.

Not all comedy shows feature smutty content; some are family-friendly.

Không phải tất cả các chương trình hài đều có nội dung tục tĩu; một số thân thiện với gia đình.

Are smutty images allowed on popular social platforms like Instagram?

Có hình ảnh tục tĩu nào được phép trên các nền tảng xã hội phổ biến như Instagram không?

Her smutty jokes made everyone uncomfortable at the party.

Những câu chuyện bẩn của cô ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

He avoids watching smutty movies to maintain a positive image.

Anh ấy tránh xem phim bẩn để duy trì hình ảnh tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smutty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smutty

Không có idiom phù hợp