Bản dịch của từ Snapdragons trong tiếng Việt
Snapdragons

Snapdragons (Noun)
The children loved the snapdragons in the community garden last summer.
Trẻ em rất thích những cây snapdragons trong vườn cộng đồng mùa hè trước.
The snapdragons did not bloom during the winter festival this year.
Những cây snapdragons không nở hoa trong lễ hội mùa đông năm nay.
Did you see the snapdragons at the local flower show last weekend?
Bạn có thấy những cây snapdragons tại triển lãm hoa địa phương cuối tuần trước không?
Họ từ
Snapdragons, hay còn gọi là "hoa mõm sói", thuộc họ Hoa môi (Plantaginaceae), là loài thực vật có hoa, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Tên khoa học là Antirrhinum majus, loài này nổi bật với hình dạng hoa giống như miệng của con rồng, có thể "nhả" hoa khi bị nén. Trong tiếng Anh Mỹ, "snapdragon" được sử dụng phổ biến để chỉ loại hoa này, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng có sự đồng nhất trong cách gọi và sử dụng, mặc dù một số từ nguyên khác nhau có thể tồn tại ở các địa phương.
Từ "snapdragon" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 16, kết hợp từ "snap" (có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snyppan", có nghĩa là cắn, kẹp) và "dragon" (xuất phát từ tiếng Latinh "draco", nghĩa là rồng). Tên gọi này phản ánh hình dáng của hoa khi bị bóp nhẹ để mở, gợi nhớ đến miệng của một con rồng. Sự liên kết này giữa hình thức và tên gọi đã dẫn đến việc "snapdragon" được sử dụng để chỉ loài hoa với đặc điểm độc đáo này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "snapdragons" (hoa mõm sói) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về thiên nhiên hoặc thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong sinh học hoặc nghiên cứu về thực vật, cũng như trong văn hóa nghệ thuật như thơ ca và văn học. Mặc dù không phổ biến, "snapdragons" có thể biểu thị vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới tự nhiên.