Bản dịch của từ Snapping trong tiếng Việt
Snapping
Snapping (Verb)
She was snapping at everyone after receiving a low IELTS score.
Cô ấy đã mắng mỏ mọi người sau khi nhận được điểm IELTS thấp.
He is not snapping at his classmates despite feeling frustrated.
Anh ấy không mắng mỏ bạn học của mình mặc dù cảm thấy bực tức.
Are you snapping at others due to the stress of IELTS preparation?
Bạn có đang mắng mỏ người khác vì áp lực chuẩn bị IELTS không?
Dạng động từ của Snapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snapping |
Snapping (Noun Countable)
She made a snapping comment about his behavior in the meeting.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận nhanh về hành vi của anh ta trong cuộc họp.
There was no snapping during the friendly conversation between the colleagues.
Không có sự nhanh nhẹn nào xảy ra trong cuộc trò chuyện thân thiện giữa đồng nghiệp.
Did you notice any snapping in the group discussion yesterday?
Bạn đã nhận thấy bất kỳ sự nhanh nhẹn nào trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "snapping" là dạng gốc của động từ "snap", có nghĩa là phát ra âm thanh đột ngột hoặc hành động búng ngón tay. Trong tiếng Anh, "snapping" có thể chỉ hành động làm hỏng thứ gì đó một cách nhanh chóng hoặc phản ứng với cảm xúc như tức giận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "snapping" có nguồn gốc từ động từ "snap" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Trung Âu "sneppen" có nghĩa là "bẻ gãy". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến hành động tạo ra âm thanh mạnh mẽ khi bẻ gãy vật gì đó. Theo thời gian, từ đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những hành động nhanh chóng và mạnh mẽ, như là trong "snapping a photo" hoặc "snapping at someone", phản ánh sự tức giận hoặc phản ứng nhanh lẹ trong giao tiếp.
Từ "snapping" có tần suất sử dụng khá cao trong các bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà việc mô tả hành động hoặc phản ứng nhanh chóng thường diễn ra. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản mô tả về hành động, cảm xúc hoặc những tương tác xã hội. Ngoài ra, từ "snapping" cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, như trong việc chỉ hành động chụp ảnh, hoặc thể hiện sự tức giận hoặc phản ứng đột ngột.