Bản dịch của từ Snappish trong tiếng Việt

Snappish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snappish (Adjective)

snˈæpɪʃ
snˈæpɪʃ
01

(của một con chó) cáu kỉnh và có xu hướng cắn.

Of a dog irritable and inclined to bite.

Ví dụ

The snappish dog barked at the children in the park.

Chó cáu kỉnh đã sủa vào bọn trẻ trong công viên.

The dog was not snappish during the social event yesterday.

Chó không cáu kỉnh trong sự kiện xã hội hôm qua.

Is that dog snappish around strangers at the party?

Chó đó có cáu kỉnh với người lạ tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snappish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snappish

Không có idiom phù hợp