Bản dịch của từ Snarky trong tiếng Việt
Snarky

Snarky (Adjective)
Her snarky comments about the party offended some guests.
Những bình luận châm chọc của cô về bữa tiệc làm một số khách mời bị xúc phạm.
He is not known for being snarky in his writing style.
Anh ta không nổi tiếng vì tính châm chọc trong phong cách viết của mình.
Did the snarky tone of her speech affect the audience's perception?
Tone châm chọc của bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng đến nhận thức của khán giả không?
Her snarky comments made everyone uncomfortable.
Những lời bình luận mỉa mai của cô ấy làm mọi người không thoải mái.
He never appreciates her snarky sense of humor.
Anh ấy không bao giờ đánh giá cao sự hài hước mỉa mai của cô ấy.
Dạng tính từ của Snarky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Snarky Snarky | Snarkier Snarkier | Snarkiest Âm thanh chói tai nhất |
Từ "snarky" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là châm chọc, mỉa mai hoặc có phần khiêu khích. Thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả một cách thể hiện hoặc câu nói mang tính châm biếm, thường kết hợp sự hài hước với sự chỉ trích. Ở cả Anh và Mỹ, "snarky" được sử dụng trong văn nói và văn viết, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Anh, nơi người ta thường sử dụng "sarcastic" hơn để diễn đạt ý tương tự.
Từ "snarky" có nguồn gốc từ động từ "snark", một thuật ngữ được sáng tạo bởi nhà văn Lewis Carroll trong tác phẩm "The Hunting of the Snark" vào năm 1876. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này gắn liền với việc chế nhạo, châm biếm một cách tinh tế. Từ "snarky" xuất hiện lần đầu vào những năm 1960, mang ý nghĩa chỉ những nhận xét châm chọc, mỉa mai. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh xu hướng giao tiếp sắc sảo và ẩn dụ trong văn hóa hiện đại.
Từ "snarky" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và hài hước của nó. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả ý kiến cá nhân hoặc phản ứng xã hội, nhưng không phải là từ ngữ chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "snarky" thường được dùng để chỉ những câu nói châm biếm, châm chọc, thể hiện sự châm biếm trong giao tiếp phi chính thức giữa bạn bè hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp