Bản dịch của từ Snarky trong tiếng Việt

Snarky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snarky (Adjective)

snˈɑɹki
snˈɑɹki
01

Snide và chỉ trích gay gắt.

Snide and sharply critical.

Ví dụ

Her snarky comments about the party offended some guests.

Những bình luận châm chọc của cô về bữa tiệc làm một số khách mời bị xúc phạm.

He is not known for being snarky in his writing style.

Anh ta không nổi tiếng vì tính châm chọc trong phong cách viết của mình.

Did the snarky tone of her speech affect the audience's perception?

Tone châm chọc của bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng đến nhận thức của khán giả không?

Her snarky comments made everyone uncomfortable.

Những lời bình luận mỉa mai của cô ấy làm mọi người không thoải mái.

He never appreciates her snarky sense of humor.

Anh ấy không bao giờ đánh giá cao sự hài hước mỉa mai của cô ấy.

Dạng tính từ của Snarky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Snarky

Snarky

Snarkier

Snarkier

Snarkiest

Âm thanh chói tai nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snarky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snarky

Không có idiom phù hợp