Bản dịch của từ Snide trong tiếng Việt

Snide

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snide (Adjective)

snˈaɪd
snˈaɪd
01

Hàng giả; kém hơn.

Counterfeit inferior.

Ví dụ

The snide comments about her dress were unnecessary and hurtful.

Những nhận xét châm biếm về chiếc váy của cô ấy là không cần thiết và đau lòng.

His snide remarks did not help the social discussion at all.

Những nhận xét châm biếm của anh ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận xã hội.

Are snide jokes acceptable in social gatherings like parties?

Những câu đùa châm biếm có được chấp nhận trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?

02

(của một người) ranh ma và xảo quyệt.

Of a person devious and underhand.

Ví dụ

His snide remarks made the group feel uncomfortable during the meeting.

Những nhận xét châm biếm của anh ấy khiến nhóm cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

She did not appreciate his snide comments about her presentation skills.

Cô ấy không đánh giá cao những bình luận châm biếm của anh ấy về kỹ năng thuyết trình của cô.

Why did he make such snide jokes at the party last night?

Tại sao anh ấy lại nói những câu đùa châm biếm như vậy ở bữa tiệc tối qua?

03

Xúc phạm hoặc chế giễu một cách gián tiếp.

Derogatory or mocking in an indirect way.

Ví dụ

Her snide remarks about his clothes made him feel embarrassed at the party.

Những lời nhận xét châm biếm của cô ấy về quần áo của anh ấy khiến anh ấy xấu hổ tại bữa tiệc.

He did not appreciate her snide comments during the social gathering.

Anh ấy không thích những bình luận châm biếm của cô ấy trong buổi gặp gỡ xã hội.

Are snide jokes acceptable in social discussions at the IELTS exam?

Những trò đùa châm biếm có chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội tại kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Snide (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Snide

Snide

Snider

Snider

Snidest

Snidest

Snide (Noun)

snˈaɪd
snˈaɪd
01

Một người khó chịu hoặc ngầm.

An unpleasant or underhand person.

Ví dụ

John's snide comments made the meeting uncomfortable for everyone involved.

Những bình luận châm biếm của John khiến cuộc họp trở nên khó chịu.

Many people dislike snide remarks during social gatherings.

Nhiều người không thích những nhận xét châm biếm trong các buổi gặp mặt.

Are snide people ruining our chances for genuine friendships?

Liệu những người châm biếm có đang phá hủy cơ hội kết bạn chân thành?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snide

Không có idiom phù hợp