Bản dịch của từ Snide trong tiếng Việt
Snide

Snide (Adjective)
Hàng giả; kém hơn.
The snide comments about her dress were unnecessary and hurtful.
Những nhận xét châm biếm về chiếc váy của cô ấy là không cần thiết và đau lòng.
His snide remarks did not help the social discussion at all.
Những nhận xét châm biếm của anh ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận xã hội.
Are snide jokes acceptable in social gatherings like parties?
Những câu đùa châm biếm có được chấp nhận trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?
His snide remarks made the group feel uncomfortable during the meeting.
Những nhận xét châm biếm của anh ấy khiến nhóm cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
She did not appreciate his snide comments about her presentation skills.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận châm biếm của anh ấy về kỹ năng thuyết trình của cô.
Why did he make such snide jokes at the party last night?
Tại sao anh ấy lại nói những câu đùa châm biếm như vậy ở bữa tiệc tối qua?
Xúc phạm hoặc chế giễu một cách gián tiếp.
Derogatory or mocking in an indirect way.
Her snide remarks about his clothes made him feel embarrassed at the party.
Những lời nhận xét châm biếm của cô ấy về quần áo của anh ấy khiến anh ấy xấu hổ tại bữa tiệc.
He did not appreciate her snide comments during the social gathering.
Anh ấy không thích những bình luận châm biếm của cô ấy trong buổi gặp gỡ xã hội.
Are snide jokes acceptable in social discussions at the IELTS exam?
Những trò đùa châm biếm có chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội tại kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Snide (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Snide Snide | Snider Snider | Snidest Snidest |
Snide (Noun)
Một người khó chịu hoặc ngầm.
An unpleasant or underhand person.
John's snide comments made the meeting uncomfortable for everyone involved.
Những bình luận châm biếm của John khiến cuộc họp trở nên khó chịu.
Many people dislike snide remarks during social gatherings.
Nhiều người không thích những nhận xét châm biếm trong các buổi gặp mặt.
Are snide people ruining our chances for genuine friendships?
Liệu những người châm biếm có đang phá hủy cơ hội kết bạn chân thành?
Họ từ
Từ "snide" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa miêu tả những bình luận hoặc hành động thể hiện sự chế giễu, khinh miệt hoặc mỉa mai một cách tinh vi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "snide" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa. Trong văn cảnh, từ này thường được dùng để chỉ những lời nói có sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng hoặc thiếu chân thành đối với người khác.
Từ "snide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ động từ "sniden", có nghĩa là "châm biếm" hoặc "nhạo báng". Từ này có thể liên quan đến gốc từ Đức cổ "sniden", diễn tả hành động thể hiện sự châm chọc. Qua thời gian, "snide" đã phát triển để chỉ một hành vi hay lời nói mang tính chất châm biếm, thường có ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu tôn trọng hoặc sự mỉa mai trong giao tiếp.
Từ "snide" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các bài luận hoặc văn bản có thể đề cập đến thái độ hoặc lời nói hài hước châm biếm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhận xét hoặc hành động có tính chất giễu cợt, mỉa mai, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giao tiếp xã hội hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp