Bản dịch của từ Snarly trong tiếng Việt

Snarly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snarly (Adjective)

snˈɑɹli
snˈɑɹli
01

Xấu tính và thích tranh luận.

Badtempered and argumentative.

Ví dụ

The snarly man yelled at everyone during the community meeting yesterday.

Người đàn ông cáu kỉnh đã la hét mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

She is not a snarly person; she always stays calm and friendly.

Cô ấy không phải là người cáu kỉnh; cô ấy luôn bình tĩnh và thân thiện.

Why is he so snarly at the social event this weekend?

Tại sao anh ấy lại cáu kỉnh trong sự kiện xã hội cuối tuần này?

Snarly (Adverb)

snˈɑɹli
snˈɑɹli
01

Một cách xấu tính hoặc hung hăng.

In a badtempered or aggressive way.

Ví dụ

She spoke snarly during the debate about social issues.

Cô ấy nói một cách cáu kỉnh trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

He did not respond snarly to the questions about poverty.

Anh ấy không phản ứng một cách cáu kỉnh với những câu hỏi về nghèo đói.

Did she really argue snarly about the new social policy?

Cô ấy thật sự tranh cãi một cách cáu kỉnh về chính sách xã hội mới sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snarly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snarly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.