Bản dịch của từ Snarly trong tiếng Việt
Snarly

Snarly (Adjective)
Xấu tính và thích tranh luận.
Badtempered and argumentative.
The snarly man yelled at everyone during the community meeting yesterday.
Người đàn ông cáu kỉnh đã la hét mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
She is not a snarly person; she always stays calm and friendly.
Cô ấy không phải là người cáu kỉnh; cô ấy luôn bình tĩnh và thân thiện.
Why is he so snarly at the social event this weekend?
Tại sao anh ấy lại cáu kỉnh trong sự kiện xã hội cuối tuần này?
Snarly (Adverb)
Một cách xấu tính hoặc hung hăng.
In a badtempered or aggressive way.
She spoke snarly during the debate about social issues.
Cô ấy nói một cách cáu kỉnh trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
He did not respond snarly to the questions about poverty.
Anh ấy không phản ứng một cách cáu kỉnh với những câu hỏi về nghèo đói.
Did she really argue snarly about the new social policy?
Cô ấy thật sự tranh cãi một cách cáu kỉnh về chính sách xã hội mới sao?
Họ từ
Từ "snarly" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một tính cách hoặc trạng thái tức giận, cáu kỉnh, và có phần hung dữ. Không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên ở Anh, từ có thể ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "snarly" thường được dùng để chỉ một cách biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, như giọng nói hoặc thái độ.
Từ "snarly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "snarl", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "snerra", nghĩa là "cắn" hoặc "gầm gừ". Trong lịch sử, "snarl" diễn tả âm thanh của động vật khi chúng tức giận hoặc đe dọa. Tính từ "snarly" phát triển từ đó để chỉ trạng thái khó chịu, giận dữ hoặc phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa cảm xúc tiêu cực và ngữ cảnh khó khăn trong giao tiếp hiện nay.
Từ "snarly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính từ này không thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "snarly" chủ yếu được sử dụng để miêu tả thái độ khó chịu hoặc khó tính, thường ám chỉ đến những tình huống liên quan đến giao thông hoặc các mối quan hệ giữa người với người. Từ này có thể gợi nhớ đến sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp