Bản dịch của từ Sned trong tiếng Việt

Sned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sned (Verb)

snˈɛd
snˈɛd
01

Cắt tỉa (cái gì đó)

Trim or prune something.

Ví dụ

They sned their social media posts for better engagement and clarity.

Họ đã cắt tỉa các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút hơn.

She did not sned her comments, which made the discussion confusing.

Cô ấy đã không cắt tỉa ý kiến của mình, làm cho cuộc thảo luận rối rắm.

Did they sned their group chat messages for more effective communication?

Họ đã cắt tỉa tin nhắn trong nhóm để giao tiếp hiệu quả hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sned

Không có idiom phù hợp