Bản dịch của từ Snicker trong tiếng Việt
Snicker
Snicker (Noun)
She let out a snicker during the serious presentation.
Cô ấy phát ra tiếng cười nhẹ trong buổi thuyết trình nghiêm túc.
It's not appropriate to snicker in a formal setting.
Không phù hợp khi cười nhẹ trong môi trường nghiêm túc.
Did you notice his snicker when the teacher made a mistake?
Bạn có để ý đến tiếng cười nhẹ của anh ấy khi giáo viên mắc lỗi không?
Snicker (Verb)
She snickered at the joke during the speaking test.
Cô ấy cười nhíu mũi với câu chuyện trong bài kiểm tra nói.
He never snickers at serious topics in his writing.
Anh ấy không bao giờ cười nhíu mũi với các chủ đề nghiêm túc trong bài viết của mình.
Did they snicker when discussing the social issue in the essay?
Họ có cười nhíu mũi khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Snicker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "snicker" chỉ hành động cười khẩy, thường diễn ra một cách lén lút hoặc mang tính chế giễu. Trong tiếng Anh Mỹ, "snicker" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự cười thầm, thường trong bối cảnh giễu cợt hoặc không tôn trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng từ "snigger," có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Cả hai từ đều phản ánh sự thiếu tôn trọng và thường liên quan đến phản ứng trong tình huống hài hước hay mỉa mai.
Từ "snicker" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sniker", đồng nghĩa với việc cười khúc khích hay cười để chế giễu. Nguyên gốc của từ này có thể liên kết với biệt ngữ miền Bắc nước Anh, từ "sneer" là cười nhạo, xuất phát từ tiếng Đức cổ "sneiran". Từ thế kỷ 19, "snicker" được sử dụng để chỉ một kiểu cười không thành tiếng, thường mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự chế giễu hoặc khinh thường trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "snicker" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, tuy không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, biểu thị hành động cười khúc khích hoặc chế nhạo. Bên cạnh đó, "snicker" cũng thường gặp trong văn học, phim ảnh hay giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự mỉa mai hoặc châm chọc một cách kín đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp