Bản dịch của từ Snigger trong tiếng Việt

Snigger

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snigger (Verb)

01

Cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó khó chịu một cách ngớ ngẩn, thường không tử tế.

To laugh at someone or something unpleasant in a silly often unkind way.

Ví dụ

Many students sniggered at the teacher's mistake during the presentation.

Nhiều học sinh cười khúc khích về lỗi của giáo viên trong bài thuyết trình.

The group did not snigger when Sarah shared her embarrassing story.

Nhóm không cười khúc khích khi Sarah chia sẻ câu chuyện xấu hổ của cô ấy.

Why did they snigger at the student's failed exam results?

Tại sao họ lại cười khúc khích về kết quả thi thất bại của học sinh?

Snigger (Idiom)

01

Cười nhạo ai đó/cái gì đó - cười nhạo hoặc chế giễu ai đó/cái gì đó theo cách thể hiện sự thiếu tôn trọng.

Snigger at somebodysomething to laugh at or make fun of somebodysomething in a way that shows disrespect.

Ví dụ

Students sniggered at Tom’s new haircut during the social event.

Học sinh cười khúc khích với kiểu tóc mới của Tom trong sự kiện xã hội.

They did not snigger at Maria's speech, showing respect instead.

Họ không cười khúc khích với bài phát biểu của Maria, mà thể hiện sự tôn trọng.

Why did they snigger at the community meeting about the new rules?

Tại sao họ lại cười khúc khích trong cuộc họp cộng đồng về quy định mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snigger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snigger

Không có idiom phù hợp