Bản dịch của từ Snigger trong tiếng Việt
Snigger
Snigger (Verb)
Many students sniggered at the teacher's mistake during the presentation.
Nhiều học sinh cười khúc khích về lỗi của giáo viên trong bài thuyết trình.
The group did not snigger when Sarah shared her embarrassing story.
Nhóm không cười khúc khích khi Sarah chia sẻ câu chuyện xấu hổ của cô ấy.
Why did they snigger at the student's failed exam results?
Tại sao họ lại cười khúc khích về kết quả thi thất bại của học sinh?
Snigger (Idiom)
Cười nhạo ai đó/cái gì đó - cười nhạo hoặc chế giễu ai đó/cái gì đó theo cách thể hiện sự thiếu tôn trọng.
Snigger at somebodysomething to laugh at or make fun of somebodysomething in a way that shows disrespect.
Students sniggered at Tom’s new haircut during the social event.
Học sinh cười khúc khích với kiểu tóc mới của Tom trong sự kiện xã hội.
They did not snigger at Maria's speech, showing respect instead.
Họ không cười khúc khích với bài phát biểu của Maria, mà thể hiện sự tôn trọng.
Why did they snigger at the community meeting about the new rules?
Tại sao họ lại cười khúc khích trong cuộc họp cộng đồng về quy định mới?
Họ từ
"Từ 'snigger' là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cười thầm hoặc cười khúc khích một cách chế nhạo. Trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, 'snigger' thường được sử dụng thường xuyên hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ ngữ tương đương là 'snicker'. Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở ngữ cảnh văn hóa, khi 'snigger' thể hiện một sắc thái tiêu cực hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội".
Từ "snigger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "snig" có nghĩa là "cười khúc khích" hoặc "cười để chế nhạo". Nhưng nguồn gốc sâu xa hơn có thể được truy nguyên về tiếng Hà Lan "sniggeren", có ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "snigger" đã dần dần mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chế giễu hoặc cười nhạo một cách kín đáo. Hiện tại, nó được sử dụng để chỉ hành động cười mỉm một cách bất kính, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác.
Từ "snigger" là một động từ chỉ hành động cười khúc khích, thường thể hiện sự chế nhạo hoặc không tôn trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói hoặc viết phản ánh cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "snigger" có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi một người không biểu lộ sự tôn trọng đối với người khác hoặc khi nhắc đến một câu chuyện có tính châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp