Bản dịch của từ Snided trong tiếng Việt

Snided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snided (Adjective)

snˈaɪdɨd
snˈaɪdɨd
01

Đông đúc hoặc tràn ngập với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Crowded or overrun with someone or something.

Ví dụ

The park was snided with people during the festival last weekend.

Công viên đã đông đúc người trong lễ hội cuối tuần trước.

The café was not snided during the early morning hours.

Quán cà phê không đông đúc vào sáng sớm.

Was the concert venue snided with fans last Friday night?

Địa điểm buổi hòa nhạc có đông đúc fan vào tối thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snided

Không có idiom phù hợp