Bản dịch của từ Snided trong tiếng Việt
Snided

Snided (Adjective)
The park was snided with people during the festival last weekend.
Công viên đã đông đúc người trong lễ hội cuối tuần trước.
The café was not snided during the early morning hours.
Quán cà phê không đông đúc vào sáng sớm.
Was the concert venue snided with fans last Friday night?
Địa điểm buổi hòa nhạc có đông đúc fan vào tối thứ Sáu không?
Từ "snided" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động nói hoặc làm điều gì đó một cách châm biếm, châm chọc, thường nhằm mục đích làm tổn thương hoặc chế giễu người khác. Từ này là dạng quá khứ của động từ "snide". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, phát âm của "snide" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh rõ ràng hơn âm "i". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh xã hội để miêu tả những nhận xét tiêu cực một cách tinh vi.
Từ "snided" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snide", được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ 19. Nguyên gốc từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức cổ "snīdan", có nghĩa là "cắt, lén lút". Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến sang trọng thái châm biếm, chế nhạo một cách tinh vi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "snided" thường được sử dụng để chỉ những lời bình phẩm hoặc hành động mang tính chất châm biếm, thể hiện sự khinh thường mà không trực tiếp chỉ trích.
Từ "snided" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít được sử dụng do ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày hơn là ngữ cảnh học thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thái độ châm biếm hoặc chỉ trích ngầm. Ngoài ra, "snided" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các mối quan hệ xã hội, đặc biệt khi nói đến các sự kiện tiêu cực hoặc mỉa mai.