Bản dịch của từ Overrun trong tiếng Việt

Overrun

Noun [U/C] Verb

Overrun (Noun)

ˈoʊvɚɹˌʌn
ˈoʊvəɹɹˌʌnn
01

Sự chuyển động hoặc mở rộng của một cái gì đó vượt ra ngoài vị trí dự kiến hoặc được phân bổ.

The movement or extension of something beyond an expected or allotted position.

Ví dụ

The overrun of attendees caused a delay in the concert.

Số lượng người tham dự vượt quá gây chậm trễ trong buổi hòa nhạc.

The overrun of food supplies led to a shortage in the shelter.

Sự vượt quá của nguồn cung thực phẩm dẫn đến thiếu hụt trong nơi trú ẩn.

The overrun of volunteers made the event run smoothly.

Số lượng tình nguyện viên vượt quá giúp sự kiện diễn ra suôn sẻ.

02

Chuyển động của ô tô với tốc độ lớn hơn tốc độ mà động cơ truyền cho.

The movement of a vehicle at a speed greater than is imparted by the engine.

Ví dụ

The car's overrun surprised everyone at the social event.

Sự vượt quá của chiếc xe làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

The overrun of the bus caused a commotion among the guests.

Sự vượt quá của xe buýt gây ra sự huyên náo giữa khách mời.

The police officer stopped the vehicle due to its overrun.

Cảnh sát đã dừng chiếc xe vì sự vượt quá của nó.

03

Một trường hợp vượt quá thời gian hoặc chi phí dự kiến hoặc được phép.

An instance of something exceeding an expected or allowed time or cost.

Ví dụ

The construction project faced an overrun in costs.

Dự án xây dựng gặp sự vượt quá chi phí.

The event experienced an overrun of attendees beyond expectations.

Sự kiện trải qua sự vượt quá số lượng người tham dự vượt quá mong đợi.

The social program encountered an overrun in the time allocated.

Chương trình xã hội gặp phải sự vượt quá thời gian được phân bổ.

Dạng danh từ của Overrun (Noun)

SingularPlural

Overrun

Overruns

Overrun (Verb)

ˈoʊvɚɹˌʌn
ˈoʊvəɹɹˌʌnn
01

Tiếp tục vượt quá hoặc cao hơn thời gian hoặc chi phí dự kiến hoặc cho phép.

Continue beyond or above an expected or allowed time or cost.

Ví dụ

The meeting overran due to intense discussions.

Cuộc họp đã kéo dài vì cuộc thảo luận sôi nổi.

The event overran its budget by $10,000.

Sự kiện vượt quá ngân sách $10,000.

The project overran the deadline by two weeks.

Dự án vượt quá thời hạn hai tuần.

02

Trải rộng hoặc chiếm giữ (một nơi) với số lượng lớn.

Spread over or occupy a place in large numbers.

Ví dụ

The festival was overrun by enthusiastic participants.

Lễ hội bị những người tham gia nhiệt tình bao trùm.

The charity event was overrun with generous donors.

Sự kiện từ thiện bị những người hảo tâm tràn ngập.

The online campaign quickly overran social media platforms.

Chiến dịch trực tuyến nhanh chóng lan tràn các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Overrun (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overrun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overran

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overrun

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overruns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overrunning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overrun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overrun

Không có idiom phù hợp