Bản dịch của từ Overrun trong tiếng Việt
Overrun
Overrun (Noun)
The overrun of attendees caused a delay in the concert.
Số lượng người tham dự vượt quá gây chậm trễ trong buổi hòa nhạc.
The overrun of food supplies led to a shortage in the shelter.
Sự vượt quá của nguồn cung thực phẩm dẫn đến thiếu hụt trong nơi trú ẩn.
The overrun of volunteers made the event run smoothly.
Số lượng tình nguyện viên vượt quá giúp sự kiện diễn ra suôn sẻ.
The car's overrun surprised everyone at the social event.
Sự vượt quá của chiếc xe làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.
The overrun of the bus caused a commotion among the guests.
Sự vượt quá của xe buýt gây ra sự huyên náo giữa khách mời.
The police officer stopped the vehicle due to its overrun.
Cảnh sát đã dừng chiếc xe vì sự vượt quá của nó.
The construction project faced an overrun in costs.
Dự án xây dựng gặp sự vượt quá chi phí.
The event experienced an overrun of attendees beyond expectations.
Sự kiện trải qua sự vượt quá số lượng người tham dự vượt quá mong đợi.
The social program encountered an overrun in the time allocated.
Chương trình xã hội gặp phải sự vượt quá thời gian được phân bổ.
Overrun (Verb)
The meeting overran due to intense discussions.
Cuộc họp đã kéo dài vì cuộc thảo luận sôi nổi.
The event overran its budget by $10,000.
Sự kiện vượt quá ngân sách $10,000.
The project overran the deadline by two weeks.
Dự án vượt quá thời hạn hai tuần.
The festival was overrun by enthusiastic participants.
Lễ hội bị những người tham gia nhiệt tình bao trùm.
The charity event was overrun with generous donors.
Sự kiện từ thiện bị những người hảo tâm tràn ngập.
The online campaign quickly overran social media platforms.
Chiến dịch trực tuyến nhanh chóng lan tràn các nền tảng truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp