Bản dịch của từ Snidely trong tiếng Việt
Snidely

Snidely (Adverb)
She spoke snidely about the new policy changes at the meeting.
Cô ấy nói một cách chế nhạo về những thay đổi chính sách mới tại cuộc họp.
He did not respond snidely to her criticism during the discussion.
Anh ấy không phản ứng một cách chế nhạo với lời chỉ trích của cô ấy trong cuộc thảo luận.
Did he comment snidely on the community event last week?
Liệu anh ấy có bình luận một cách chế nhạo về sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "snidely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động nói hoặc hành xử một cách khinh bỉ, mỉa mai, thường với mục đích chỉ trích hoặc châm biếm ai đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách dùng và nghĩa. Tuy nhiên, "snide" trong văn viết có thể được sử dụng để chỉ tính cách hoặc hành động thể hiện sự không tôn trọng một cách tinh vi. Việc sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh phê phán hay khi nhắc đến sự mỉa mai trong giao tiếp.
Từ "snidely" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "snide", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sneid", nghĩa là "cười nhạo". Từ này ban đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những lời châm biếm hay châm chọc. Ý nghĩa của "snidely" ngày nay, thể hiện sự mỉa mai hoặc châm biếm một cách khéo léo, vẫn giữ liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó, thể hiện tính chất châm chọc, thiếu thiện cảm trong giao tiếp.
Từ "snidely" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Nói và Viết khi thí sinh phản ánh cảm xúc hoặc ý kiến tiêu cực về một chủ đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức nói chuyện mỉa mai, châm chọc, thường trong các cuộc tranh luận hoặc ghi chú cá nhân.