Bản dịch của từ Snidely trong tiếng Việt

Snidely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snidely (Adverb)

snˈaɪdli
snˈaɪdli
01

Một cách chế nhạo hoặc chế nhạo.

In a sneering or mocking manner.

Ví dụ

She spoke snidely about the new policy changes at the meeting.

Cô ấy nói một cách chế nhạo về những thay đổi chính sách mới tại cuộc họp.

He did not respond snidely to her criticism during the discussion.

Anh ấy không phản ứng một cách chế nhạo với lời chỉ trích của cô ấy trong cuộc thảo luận.

Did he comment snidely on the community event last week?

Liệu anh ấy có bình luận một cách chế nhạo về sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snidely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snidely

Không có idiom phù hợp