Bản dịch của từ Sneering trong tiếng Việt

Sneering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneering (Verb)

snˈɪɹɪŋ
snˈɪɹɪŋ
01

Mỉm cười hoặc nói một cách khinh thường hoặc chế nhạo.

Smile or speak in a contemptuous or mocking manner.

Ví dụ

She was sneering at his outdated fashion choices.

Cô ấy đang chế nhạo những lựa chọn thời trang lỗi thời của anh ấy.

The students were sneering at the new kid's accent.

Các sinh viên đang chế nhạo giọng nói của đứa trẻ mới đến.

The politician was caught sneering during the opponent's speech.

Chính trị gia bị bắt gặp đang chế nhạo trong bài phát biểu của đối thủ.

Dạng động từ của Sneering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sneered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sneered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneering

Sneering (Adjective)

snˈɪɹɪŋ
snˈɪɹɪŋ
01

Mỉm cười hoặc nói một cách khinh thường hoặc chế giễu.

Smiling or speaking in a contemptuous or mocking manner.

Ví dụ

The sneering comments made by the critic were hurtful.

Những lời nhận xét chế nhạo của nhà phê bình thật gây tổn thương.

Her sneering smile revealed her true feelings towards him.

Nụ cười chế nhạo của cô đã bộc lộ cảm xúc thực sự của cô đối với anh ta.

The sneering tone in his voice made everyone uncomfortable.

Giọng điệu chế nhạo trong giọng nói của anh khiến mọi người khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.