Bản dịch của từ Sneering trong tiếng Việt
Sneering

Sneering (Verb)
She was sneering at his outdated fashion choices.
Cô ấy đang chế nhạo những lựa chọn thời trang lỗi thời của anh ấy.
The students were sneering at the new kid's accent.
Các sinh viên đang chế nhạo giọng nói của đứa trẻ mới đến.
The politician was caught sneering during the opponent's speech.
Chính trị gia bị bắt gặp đang chế nhạo trong bài phát biểu của đối thủ.
Dạng động từ của Sneering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneering |
Sneering (Adjective)
The sneering comments made by the critic were hurtful.
Những lời nhận xét chế nhạo của nhà phê bình thật gây tổn thương.
Her sneering smile revealed her true feelings towards him.
Nụ cười chế nhạo của cô đã bộc lộ cảm xúc thực sự của cô đối với anh ta.
The sneering tone in his voice made everyone uncomfortable.
Giọng điệu chế nhạo trong giọng nói của anh khiến mọi người khó chịu.
Họ từ
Từ "sneering" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện sự khinh miệt hoặc chế giễu. Trong âm thanh, "sneering" thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu, tạo cảm giác châm biếm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa ngôn ngữ, "sneering" có thể được sử dụng để chỉ một phong cách giao tiếp nghiêm trọng, thường gặp trong các ngữ cảnh phê bình hoặc tranh luận.
Từ "sneering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sneer", có nguồn gốc từ từ tiếng Hán cũ "snear", có nghĩa là châm chọc, chế giễu. Hệ thống ngữ âm Latinh không ảnh hưởng trực tiếp đến từ này, nhưng việc sử dụng từ trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 16 đã chỉ ra thái độ khinh thường của người nói. Trong bối cảnh hiện tại, "sneering" chỉ hành vi thể hiện sự xem thường hoặc khinh rẻ đối với người khác, điều này kết nối chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "sneering" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói, liên quan đến cách diễn đạt ý kiến hoặc thái độ tiêu cực. Trong các tình huống thường gặp, "sneering" thường được sử dụng để mô tả cách thể hiện sự chế giễu, khinh miệt đối với người khác, đặc biệt trong bối cảnh tranh luận hoặc phê bình. Khả năng nhận diện từ này có thể giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các sắc thái của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp