Bản dịch của từ Snipping trong tiếng Việt
Snipping

Snipping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của snip.
Present participle and gerund of snip.
She enjoys snipping articles from magazines for her scrapbook.
Cô ấy thích cắt từng bài báo từ tạp chí cho sổ tay của mình.
The students were snipping pictures to create a collage for the school project.
Các học sinh đang cắt hình ảnh để tạo một bức tranh tương tác cho dự án trường học.
He was caught snipping wires in the electronics workshop.
Anh ấy bị bắt khi cắt dây trong phòng thực hành điện tử.
Dạng động từ của Snipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snipping |
Họ từ
"Snipping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động cắt hoặc tách một phần nhỏ của một vật thể nào đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh điện tử khi chụp ảnh màn hình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng và phần mềm như "Snipping Tool", trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các cụm từ như "screen capture". "Snipping" cũng có thể chỉ hành động cắt hình hoặc bẻ nhỏ thông tin trong các tình huống khác.
Từ "snipping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "snip", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu "snip", diễn tả hành động cắt ngắn, thường với dụng cụ như kéo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "snipping" không chỉ đơn thuần nghĩa là cắt ghép mà còn ám chỉ việc chọn lựa và sao chép thông tin một cách nhanh chóng, đặc biệt trong việc sử dụng công nghệ. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ khi ứng dụng trong lĩnh vực số hóa và truyền thông.
Từ "snipping" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói đến việc cắt hoặc chọn hình ảnh trên máy tính. Trong các tình huống thường gặp, "snipping" thường liên quan đến việc sử dụng công cụ snipping tool trên phần mềm, giúp người dùng ghi lại và lưu lại các phần cụ thể của màn hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp