Bản dịch của từ Snipping trong tiếng Việt
Snipping
Verb
Snipping (Verb)
snˈɪpɨŋ
snˈɪpɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của snip
Present participle and gerund of snip
Ví dụ
She enjoys snipping articles from magazines for her scrapbook.
Cô ấy thích cắt từng bài báo từ tạp chí cho sổ tay của mình.
The students were snipping pictures to create a collage for the school project.
Các học sinh đang cắt hình ảnh để tạo một bức tranh tương tác cho dự án trường học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snipping
Không có idiom phù hợp