Bản dịch của từ Sniveling trong tiếng Việt

Sniveling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniveling (Verb)

snˈaɪvlɨŋ
snˈaɪvlɨŋ
01

Khóc và sụt sịt.

Cry and sniffle.

Ví dụ

The child was sniveling after losing his favorite toy at school.

Đứa trẻ đang khóc lóc sau khi mất đồ chơi yêu thích ở trường.

She was not sniveling during the charity event last weekend.

Cô ấy không khóc lóc trong sự kiện từ thiện cuối tuần trước.

Why is he sniveling at the social gathering today?

Tại sao anh ấy lại khóc lóc trong buổi gặp mặt xã hội hôm nay?

Sniveling (Adjective)

snˈaɪvlɨŋ
snˈaɪvlɨŋ
01

Đáng khinh.

Contemptible.

Ví dụ

His sniveling behavior during the debate was embarrassing for everyone present.

Hành vi khóc lóc của anh ấy trong cuộc tranh luận thật xấu hổ cho mọi người.

She was not sniveling when she confidently presented her ideas.

Cô ấy không khóc lóc khi tự tin trình bày ý tưởng của mình.

Is his sniveling attitude acceptable in a professional meeting?

Thái độ khóc lóc của anh ấy có chấp nhận được trong một cuộc họp chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sniveling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniveling

Không có idiom phù hợp