Bản dịch của từ Snot trong tiếng Việt

Snot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snot (Noun)

snˈɔt
snɑt
01

Chất nhầy mũi.

Nasal mucus.

Ví dụ

Children often have snot during cold weather at school events.

Trẻ em thường có sổ mũi trong thời tiết lạnh tại sự kiện trường.

Snot does not affect social interactions at community gatherings.

Sổ mũi không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Is it normal to see snot at social functions?

Có phải bình thường khi thấy sổ mũi tại các sự kiện xã hội không?

02

Một người đáng khinh hoặc vô giá trị.

A contemptible or worthless person.

Ví dụ

He called that politician a snot for lying about the budget.

Anh ấy gọi chính trị gia đó là một kẻ sỉ nhục vì nói dối về ngân sách.

She is not a snot; she helps everyone in our community.

Cô ấy không phải là một kẻ sỉ nhục; cô ấy giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.

Is he really a snot for avoiding social responsibilities?

Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ sỉ nhục vì tránh né trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snot

Không có idiom phù hợp