Bản dịch của từ Snot trong tiếng Việt
Snot

Snot (Noun)
Chất nhầy mũi.
Nasal mucus.
Children often have snot during cold weather at school events.
Trẻ em thường có sổ mũi trong thời tiết lạnh tại sự kiện trường.
Snot does not affect social interactions at community gatherings.
Sổ mũi không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Is it normal to see snot at social functions?
Có phải bình thường khi thấy sổ mũi tại các sự kiện xã hội không?
Một người đáng khinh hoặc vô giá trị.
A contemptible or worthless person.
He called that politician a snot for lying about the budget.
Anh ấy gọi chính trị gia đó là một kẻ sỉ nhục vì nói dối về ngân sách.
She is not a snot; she helps everyone in our community.
Cô ấy không phải là một kẻ sỉ nhục; cô ấy giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.
Is he really a snot for avoiding social responsibilities?
Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ sỉ nhục vì tránh né trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "snot" đề cập đến chất nhầy do mũi tiết ra, đặc biệt trong tình trạng cảm lạnh hoặc dị ứng. Trong tiếng Anh, "snot" được sử dụng chủ yếu trong văn nói và thường mang sắc thái không chính thức. Tại Anh và Mỹ, từ này được phát âm giống nhau, nhưng ở một số vùng, cách dùng có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, có thể dùng "bogey" để chỉ chất nhầy quanh mũi. Từ này có thể thể hiện sự không khoan dung hoặc khôi hài trong văn cảnh xã hội.
Từ "snot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snotta", có nghĩa là “chất dịch mũi.” Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *snudaz, có liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "Schnodder". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu trang trọng trong ngôn ngữ miêu tả chất nhầy tiết ra từ mũi, và hiện nay, nó được sử dụng phổ biến để chỉ chất nhầy này trong đời sống hàng ngày, thường mang sắc thái hài hước hoặc bình dân.
Từ "snot" thường được sử dụng ít phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được coi là không trang trọng và thường thấy trong hội thoại thông thường hoặc văn bản hài hước. Snot thường được đề cập khi thảo luận về các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng, khi mô tả quá trình sinh lý của cơ thể. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản y tế hoặc chăm sóc sức khỏe cũng khá hạn chế, chủ yếu trong các mô tả đơn giản.