Bản dịch của từ Snow-capped trong tiếng Việt

Snow-capped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow-capped (Adjective)

01

(của một ngọn núi) có tuyết phủ trên đỉnh.

Of a mountain having a covering of snow on the top.

Ví dụ

The snow-capped peaks of Mount Everest are breathtaking.

Những đỉnh tuyết phủ của núi Everest rất đẹp mắt.

The region lacks interest due to its lack of snow-capped mountains.

Khu vực thiếu sự hấp dẫn do thiếu núi tuyết phủ.

Are there any famous snow-capped mountains in your country?

Có những ngọn núi tuyết phủ nổi tiếng nào ở đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snow-capped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snow-capped

Không có idiom phù hợp