Bản dịch của từ Snow-capped trong tiếng Việt
Snow-capped

Snow-capped (Adjective)
The snow-capped peaks of Mount Everest are breathtaking.
Những đỉnh tuyết phủ của núi Everest rất đẹp mắt.
The region lacks interest due to its lack of snow-capped mountains.
Khu vực thiếu sự hấp dẫn do thiếu núi tuyết phủ.
Are there any famous snow-capped mountains in your country?
Có những ngọn núi tuyết phủ nổi tiếng nào ở đất nước bạn không?
Họ từ
Từ "snow-capped" nghĩa là có lớp tuyết phủ trên đỉnh hoặc bề mặt, thường được sử dụng để mô tả những ngọn núi hoặc các địa điểm cao. Đây là một tính từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp giữa "snow" (tuyết) và "capped" (được che phủ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong cách phát âm. Ở vùng miền cũng như bối cảnh khác nhau, "snow-capped" đôi khi được dùng để gợi lên hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ và sự thanh bình.
Từ "snow-capped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "snow" (tuyết) và "capped" (đỉnh). "Capped" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là "mũ" hoặc "vỏ", thể hiện ý nghĩa che phủ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự miêu tả cảnh vật thiên nhiên với những đỉnh núi phủ tuyết, thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố địa lý và khí hậu. Ngày nay, "snow-capped" thường được sử dụng để chỉ các đỉnh núi hoặc khu vực có tuyết trắng, nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và đặc điểm khí hậu của chúng.
Từ "snow-capped" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về thiên nhiên hoặc địa lý. Trong bối cảnh bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả phong cảnh hoặc khí hậu. Ngoài ra, "snow-capped" thường được sử dụng để mô tả các đỉnh núi hoặc vùng núi, thể hiện hình ảnh băng tuyết, thường thấy trong du lịch và văn hóa, góp phần tạo ra cảm hứng và khung cảnh thơ mộng.