Bản dịch của từ Snow shoes trong tiếng Việt
Snow shoes
Snow shoes (Noun)
Many people wear snow shoes at the annual winter festival in Aspen.
Nhiều người mang giày tuyết tại lễ hội mùa đông hàng năm ở Aspen.
Not everyone enjoys using snow shoes during social winter activities.
Không phải ai cũng thích sử dụng giày tuyết trong các hoạt động mùa đông xã hội.
Do you think snow shoes are necessary for winter hiking trips?
Bạn có nghĩ rằng giày tuyết là cần thiết cho các chuyến đi bộ mùa đông không?
"Snow shoes" (giày tuyết) là một loại giày được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên tuyết dày, giúp người đi bộ ổn định và tránh bị chìm trong tuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thuật ngữ "snowshoes" để chỉ thiết bị đi bộ có dạng như ván trượt. Sự khác biệt giữa chúng phần lớn không nằm ở ý nghĩa mà chủ yếu ở ngữ âm và cách viết. Việc sử dụng giày tuyết phổ biến trong các hoạt động thể thao mùa đông như đi bộ đường dài trong tuyết.
Từ "snow shoes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "snow" (tuyết) xuất phát từ tiếng Anh cổ "snāw", và "shoes" từ tiếng Anh cổ "scoh", có nghĩa là giày. Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng giày đặc biệt được thiết kế để đi trên lớp tuyết dày mà không làm chìm sâu vào trong. Sự phát triển của "snow shoes" phản ánh nhu cầu về vận chuyển và hoạt động ngoài trời trong điều kiện khắc nghiệt của khí hậu lạnh, mang tính ứng dụng cao trong sinh hoạt người dân vùng núi tuyết.
"Snow shoes" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh các hoạt động thể thao ngoài trời, đặc biệt là khi đi bộ trên tuyết. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài nghe (Listening) hoặc bài nói (Speaking) khi thảo luận về sở thích thể thao mùa đông hoặc du lịch. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao trong các phần viết (Writing) và đọc (Reading), do tính chuyên môn của từ. Thông thường, "snow shoes" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao và du lịch mùa đông, như các hoạt động leo núi, khám phá thiên nhiên hoặc các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp