Bản dịch của từ Snow-white trong tiếng Việt
Snow-white

Snow-white (Adjective)
The snow-white dress made Sarah look stunning at the party.
Chiếc váy trắng như tuyết khiến Sarah trông thật rực rỡ tại bữa tiệc.
The snow-white walls of the gallery are very bright and inviting.
Những bức tường trắng như tuyết của phòng trưng bày rất sáng và mời gọi.
Is the snow-white car parked outside yours or someone else's?
Chiếc xe trắng như tuyết đậu bên ngoài có phải của bạn không?
"Snow-white" là một tính từ được sử dụng để mô tả màu sắc trắng tinh khiết, giống như màu tuyết. Từ này còn mang ý nghĩa biểu tượng thể hiện sự trong sáng, thuần khiết và không tì vết. Trong văn hóa, "snow-white" thường liên quan đến nhân vật cổ tích "Bạch Tuyết". Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "snow-white" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "snow-white" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "sne" (tuyết) và "hwita" (trắng). Từ này được hình thành từ thế kỷ 14, kết hợp giữa đặc điểm màu sắc của tuyết và khái niệm về sự tinh khiết. Trong bối cảnh ngữ nghĩa hiện tại, "snow-white" không chỉ định nghĩa màu trắng của tuyết mà còn biểu thị sự thuần khiết và vẻ đẹp rõ ràng, thường được sử dụng trong văn chương để thể hiện tính chất hoàn hảo hoặc vô tội.
Từ "snow-white" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi miêu tả màu sắc và tính chất của đối tượng. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau không cao, nhưng nó thường được dùng để chỉ sự tinh khôi, thuần khiết và đẹp đẽ, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể dùng để mô tả hình ảnh của thiên nhiên, quần áo hoặc các vật phẩm khác có màu trắng tinh khiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp