Bản dịch của từ Snow-white trong tiếng Việt

Snow-white

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow-white (Adjective)

snˈoʊˈaɪt
snˈoʊˈaɪt
01

Cực kỳ trắng; có màu trắng rất nhạt.

Extremely white having a very pale white color.

Ví dụ

The snow-white dress made Sarah look stunning at the party.

Chiếc váy trắng như tuyết khiến Sarah trông thật rực rỡ tại bữa tiệc.

The snow-white walls of the gallery are very bright and inviting.

Những bức tường trắng như tuyết của phòng trưng bày rất sáng và mời gọi.

Is the snow-white car parked outside yours or someone else's?

Chiếc xe trắng như tuyết đậu bên ngoài có phải của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snow-white/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snow-white

Không có idiom phù hợp