Bản dịch của từ Snowblindness trong tiếng Việt
Snowblindness
Snowblindness (Noun)
Many hikers experienced snowblindness during the intense winter storm last year.
Nhiều người đi bộ đường dài đã trải qua tình trạng mù tuyết trong cơn bão mùa đông dữ dội năm ngoái.
Snowblindness does not occur in cloudy weather, only in bright sunlight.
Mù tuyết không xảy ra trong thời tiết nhiều mây, chỉ trong ánh nắng chói chang.
Can snowblindness affect people skiing on bright, sunny days?
Liệu mù tuyết có ảnh hưởng đến những người trượt tuyết vào những ngày nắng chói không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Snowblindness cùng Chu Du Speak