Bản dịch của từ Snowblindness trong tiếng Việt

Snowblindness

Noun [U/C]

Snowblindness (Noun)

snˈoʊblˌɪndz
snˈoʊblˌɪndz
01

Mù tạm thời do ánh sáng mạnh phản chiếu từ tuyết.

A temporary blindness caused by the intense light reflected from snow.

Ví dụ

Many hikers experienced snowblindness during the intense winter storm last year.

Nhiều người đi bộ đường dài đã trải qua tình trạng mù tuyết trong cơn bão mùa đông dữ dội năm ngoái.

Snowblindness does not occur in cloudy weather, only in bright sunlight.

Mù tuyết không xảy ra trong thời tiết nhiều mây, chỉ trong ánh nắng chói chang.

Can snowblindness affect people skiing on bright, sunny days?

Liệu mù tuyết có ảnh hưởng đến những người trượt tuyết vào những ngày nắng chói không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowblindness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowblindness

Không có idiom phù hợp