Bản dịch của từ Snowblindness trong tiếng Việt
Snowblindness
Noun [U/C]
Snowblindness (Noun)
snˈoʊblˌɪndz
snˈoʊblˌɪndz
Ví dụ
Many hikers experienced snowblindness during the intense winter storm last year.
Nhiều người đi bộ đường dài đã trải qua tình trạng mù tuyết trong cơn bão mùa đông dữ dội năm ngoái.
Snowblindness does not occur in cloudy weather, only in bright sunlight.
Mù tuyết không xảy ra trong thời tiết nhiều mây, chỉ trong ánh nắng chói chang.
Can snowblindness affect people skiing on bright, sunny days?
Liệu mù tuyết có ảnh hưởng đến những người trượt tuyết vào những ngày nắng chói không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowblindness
Không có idiom phù hợp